Bản dịch của từ Mount trong tiếng Việt
Mount
Mount (Noun)
She climbed the mount to get a better view of the city.
Cô leo lên núi để nhìn rõ thành phố hơn.
The town was nestled at the foot of the mount.
Thị trấn nép mình dưới chân núi.
The villagers often gathered at the mount for festivals.
Dân làng thường tụ tập ở núi để tổ chức lễ hội.
The museum displayed the painting on a beautiful mount.
Bảo tàng trưng bày bức tranh trên một giá treo tuyệt đẹp.
She placed the diamond in an elegant mount for the exhibition.
Cô đặt viên kim cương vào một giá treo trang nhã để triển lãm.
The art gallery showcased the photograph in a silver mount.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày bức ảnh trên một giá treo bằng bạc.
She rode a beautiful mount during the social event.
Cô ấy đã cưỡi một con thú cưỡi tuyệt đẹp trong sự kiện xã hội.
The social club provided elegant mounts for the members to ride.
Câu lạc bộ xã hội đã cung cấp những con thú cưỡi thanh lịch cho các thành viên cưỡi.
The guests admired the graceful mount as it trotted around the arena.
Các vị khách ngưỡng mộ con thú cưỡi duyên dáng khi nó chạy quanh đấu trường.
The photographer set up his camera on a sturdy mount.
Nhiếp ảnh gia đặt máy ảnh của mình lên một giá đỡ chắc chắn.
The hunter adjusted the rifle on the mount for better aim.
Người thợ săn điều chỉnh khẩu súng trường trên giá đỡ để ngắm bắn tốt hơn.
The scientist attached the microscope to the stable mount for accuracy.
Nhà khoa học gắn kính hiển vi vào giá đỡ ổn định để có độ chính xác.
Bất kỳ điểm nổi bật nào trong lòng bàn tay được coi là trong thuật xem tướng tay là biểu thị mức độ ảnh hưởng của một hành tinh cụ thể.
Any of several fleshy prominences on the palm of the hand regarded in palmistry as signifying the degree of influence of a particular planet.
Her mount of Venus indicated a strong romantic nature.
Gò Sao Kim của cô ấy biểu thị một bản chất lãng mạn mạnh mẽ.
The mount of Jupiter suggested leadership qualities.
Gò Sao Mộc gợi ý những phẩm chất lãnh đạo.
The mount of Saturn hinted at a reserved and serious demeanor.
Gò Sao Thổ ám chỉ một thái độ dè dặt và nghiêm túc.
Dạng danh từ của Mount (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mount | Mounts |
Mount (Verb)
The number of participants in the event mounts every year.
Số lượng người tham gia sự kiện này tăng lên hàng năm.
Her popularity mounted after the release of her new album.
Sự nổi tiếng của cô ấy tăng lên sau khi phát hành album mới.
As tensions rise, the pressure to find a solution mounts.
Khi căng thẳng gia tăng, áp lực phải tìm ra giải pháp cũng tăng lên.
They mounted a charity drive to help the homeless.
Họ tổ chức một hoạt động từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.
The organization mounted a campaign for environmental awareness.
Tổ chức này đã phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường.
The group mounted a protest against social injustice.
Nhóm đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại sự bất công xã hội.
She mounted the stage to give her speech.
Cô lên sân khấu để phát biểu.
He mounted the stairs to reach the office.
Anh leo cầu thang để đến văn phòng.
They mounted a successful social media campaign.
Họ đã thực hiện một chiến dịch truyền thông xã hội thành công.
Mount the TV on the living room wall.
Gắn TV lên tường phòng khách.
She mounted her artwork in the gallery for display.
Cô treo tác phẩm nghệ thuật của mình trong phòng trưng bày để trưng bày.
He mounted the campaign posters around the city.
Anh dán các áp phích chiến dịch khắp thành phố.
Dạng động từ của Mount (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mounting |
Kết hợp từ của Mount (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mount quickly Leo nhanh | She mounted quickly to the top of the social ladder. Cô ấy leo lên nhanh chóng đến đỉnh của thang lớp xã hội. |
Mount horizontally Gắn ngang | Can you mount the tv horizontally for the best viewing angle? Bạn có thể lắp đặt tv ngang để có góc nhìn tốt nhất không? |
Mount steadily Leo lên đều đặn | His social media followers mount steadily every day. Người theo dõi trên mạng xã hội của anh ấy tăng ổn định hàng ngày. |
Mount up Tính chất | Social issues mount up in urban areas. Vấn đề xã hội ngày càng gia tăng trong các khu vực đô thị. |
Mount directly Gắn trực tiếp | Can you mount directly into the social media platform? Bạn có thể lắp đặt trực tiếp vào nền tảng truyền thông xã hội không? |
Họ từ
Từ "mount" có nghĩa là "leo lên", "gắn vào" hoặc "lắp đặt". Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, chẳng hạn như để chỉ hành động leo lên bề mặt nào đó hoặc thiết lập một hệ thống. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu thể hiện qua cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng nghĩa căn bản của từ này vẫn được giữ nguyên. Trong văn viết, "mount" được dùng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, nghệ thuật, hay địa lý.
Từ "mount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "montare", có nghĩa là "leo lên" hoặc "đặt lên". Tiếng Latin này xuất phát từ "mons", nghĩa là "núi", phản ánh sự liên kết giữa hành động và sự cao lớn. Trong tiếng Anh, "mount" đã phát triển nhiều nghĩa khác nhau, từ việc leo lên đến việc lắp đặt hoặc chuẩn bị, nhưng đều giữ nguyên ý tưởng về việc nâng lên hoặc tăng cường một cách có trật tự.
Từ "mount" là một từ tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả địa hình hoặc khi thảo luận về các loại hoạt động thể thao ngoài trời. Trong phần đọc và viết, "mount" có thể được nhắc đến trong bối cảnh khoa học, như trong các nghiên cứu về động vật hoặc thực vật, cũng như trong các chủ đề kỹ thuật như lắp đặt thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp