Bản dịch của từ Mount trong tiếng Việt

Mount

Noun [U/C] Verb

Mount(Noun)

mˈaʊnt
mˈaʊnt
01

Giá đỡ cho súng, máy ảnh hoặc thiết bị tương tự.

A support for a gun, camera, or similar piece of equipment.

Ví dụ
The photographer set up his camera on a sturdy mount.Nhiếp ảnh gia đặt máy ảnh của mình lên một giá đỡ chắc chắn.
The hunter adjusted the rifle on the mount for better aim.Người thợ săn điều chỉnh khẩu súng trường trên giá đỡ để ngắm bắn tốt hơn.
02

Một ngọn núi hoặc ngọn đồi (cổ xưa ngoại trừ tên địa danh)

A mountain or hill (archaic except in place names)

Ví dụ
She climbed the mount to get a better view of the city.Cô leo lên núi để nhìn rõ thành phố hơn.
The town was nestled at the foot of the mount.Thị trấn nép mình dưới chân núi.
03

Mặt sau hoặc khung nền trên đó đặt một bức ảnh, viên đá quý hoặc tác phẩm nghệ thuật để trưng bày.

A backing or setting on which a photograph, gem, or work of art is set for display.

Ví dụ
The museum displayed the painting on a beautiful mount.Bảo tàng trưng bày bức tranh trên một giá treo tuyệt đẹp.
She placed the diamond in an elegant mount for the exhibition.Cô đặt viên kim cương vào một giá treo trang nhã để triển lãm.
04

Một con ngựa đã được cưỡi hoặc sẵn sàng để cưỡi.

A horse that is ridden or is available for riding.

Ví dụ
She rode a beautiful mount during the social event.Cô ấy đã cưỡi một con thú cưỡi tuyệt đẹp trong sự kiện xã hội.
The social club provided elegant mounts for the members to ride.Câu lạc bộ xã hội đã cung cấp những con thú cưỡi thanh lịch cho các thành viên cưỡi.
05

Bất kỳ điểm nổi bật nào trong lòng bàn tay được coi là trong thuật xem tướng tay là biểu thị mức độ ảnh hưởng của một hành tinh cụ thể.

Any of several fleshy prominences on the palm of the hand regarded in palmistry as signifying the degree of influence of a particular planet.

Ví dụ
Her mount of Venus indicated a strong romantic nature.Gò Sao Kim của cô ấy biểu thị một bản chất lãng mạn mạnh mẽ.
The mount of Jupiter suggested leadership qualities. Gò Sao Mộc gợi ý những phẩm chất lãnh đạo.

Mount(Verb)

mˈaʊnt
mˈaʊnt
01

Leo lên (cầu thang, ngọn đồi hoặc bề mặt nhô lên khác)

Climb up (stairs, a hill, or other rising surface)

Ví dụ
She mounted the stage to give her speech.Cô lên sân khấu để phát biểu.
He mounted the stairs to reach the office.Anh leo cầu thang để đến văn phòng.
02

Tổ chức và bắt đầu (một chiến dịch hoặc hành động khác)

Organize and initiate (a campaign or other course of action)

Ví dụ
They mounted a charity drive to help the homeless.Họ tổ chức một hoạt động từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.
The organization mounted a campaign for environmental awareness.Tổ chức này đã phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường.
03

Đặt hoặc cố định (một đồ vật) trên một giá đỡ.

Place or fix (an object) on a support.

Ví dụ
Mount the TV on the living room wall.Gắn TV lên tường phòng khách.
She mounted her artwork in the gallery for display.Cô treo tác phẩm nghệ thuật của mình trong phòng trưng bày để trưng bày.
04

Phát triển lớn hơn hoặc nhiều hơn.

Grow larger or more numerous.

Ví dụ
The number of participants in the event mounts every year.Số lượng người tham gia sự kiện này tăng lên hàng năm.
Her popularity mounted after the release of her new album.Sự nổi tiếng của cô ấy tăng lên sau khi phát hành album mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mount/

Từ "mount" có nghĩa là "leo lên", "gắn vào" hoặc "lắp đặt". Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, chẳng hạn như để chỉ hành động leo lên bề mặt nào đó hoặc thiết lập một hệ thống. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu thể hiện qua cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng nghĩa căn bản của từ này vẫn được giữ nguyên. Trong văn viết, "mount" được dùng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, nghệ thuật, hay địa lý.

Từ "mount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "montare", có nghĩa là "leo lên" hoặc "đặt lên". Tiếng Latin này xuất phát từ "mons", nghĩa là "núi", phản ánh sự liên kết giữa hành động và sự cao lớn. Trong tiếng Anh, "mount" đã phát triển nhiều nghĩa khác nhau, từ việc leo lên đến việc lắp đặt hoặc chuẩn bị, nhưng đều giữ nguyên ý tưởng về việc nâng lên hoặc tăng cường một cách có trật tự.

Từ "mount" là một từ tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần nghe và nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả địa hình hoặc khi thảo luận về các loại hoạt động thể thao ngoài trời. Trong phần đọc và viết, "mount" có thể được nhắc đến trong bối cảnh khoa học, như trong các nghiên cứu về động vật hoặc thực vật, cũng như trong các chủ đề kỹ thuật như lắp đặt thiết bị.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.