Bản dịch của từ Montes trong tiếng Việt

Montes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Montes (Noun)

mˈɑntiz
mˈɑntiz
01

Số nhiều của monte.

Plural of monte.

Ví dụ

The montes in Colombia are famous for their biodiversity.

Các montes ở Colombia nổi tiếng vì sự đa dạng sinh học.

Many people do not visit the montes for their beauty.

Nhiều người không đến thăm các montes vì vẻ đẹp của chúng.

Are the montes in Peru as stunning as those in Colombia?

Các montes ở Peru có đẹp như ở Colombia không?

02

Số nhiều của mon.

Plural of mons.

Ví dụ

The montes in my neighborhood are popular for community gatherings.

Các montes trong khu phố của tôi rất phổ biến cho các buổi họp mặt.

Many people do not visit the montes near the city park.

Nhiều người không đến thăm các montes gần công viên thành phố.

Are the montes used for social events in your area?

Các montes có được sử dụng cho các sự kiện xã hội ở khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Montes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Montes

Không có idiom phù hợp