Bản dịch của từ Mopper trong tiếng Việt

Mopper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mopper (Noun)

ˈmɑ.pɚ
ˈmɑ.pɚ
01

Một người lau nhà.

One who mops.

Ví dụ

The mopper cleaned the floor in the community center.

Người lau sàn đã lau sàn ở trung tâm cộng đồng.

The diligent mopper ensures the cleanliness of public spaces.

Người lau chăm chỉ đảm bảo sự sạch sẽ của không gian công cộng.

The mopper's job is essential for maintaining hygiene in buildings.

Công việc của người lau rất quan trọng để duy trì vệ sinh trong các tòa nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mopper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mopper

Không có idiom phù hợp