Bản dịch của từ Mor trong tiếng Việt
Mor

Mor (Noun)
Mùn hình thành trong điều kiện axit.
Humus formed under acid conditions.
The mor in the forest floor provides nutrients for plants.
Mor trên mặt đất rừng cung cấp chất dinh dưỡng cho cây cỏ.
The acidic mor layer influences the growth of vegetation.
Lớp mor axit ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật.
Researchers study the composition of mor in different ecosystems.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu thành phần của mor trong các hệ sinh thái khác nhau.
Từ "mor" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "chết" hoặc "gây thiệt hại lớn". Trong bối cảnh truyền thống, "mor" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học cổ điển. Về mặt phát âm, từ này được phát âm /mɔːr/ trong tiếng Anh Mỹ, và có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi "mor" không phải là từ thông dụng. Sự khác biệt trong việc sử dụng chủ yếu nằm trong ngữ cảnh văn học và sự phổ biến của từ.
Từ "mor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mors", có nghĩa là "cái chết". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ như một phần của từ ghép và thành ngữ liên quan đến cái chết. Sự chuyển nghĩa từ "mors" sang "mor" trong tiếng Anh thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cái chết và các khía cạnh của cuộc sống con người, làm cho từ này thường được sử dụng trong văn hóa và ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "mor" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu là trong ngữ cảnh thảo luận văn học hoặc các chủ đề liên quan đến văn hóa. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc các phân tích văn chương. Ngoài ra, từ “mor” còn được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn tả sự cảm thương hoặc suy tư về cuộc sống, thường trong các cuộc trò chuyện về tâm trạng hoặc cảm xúc con người.