Bản dịch của từ Moralizer trong tiếng Việt
Moralizer

Moralizer (Noun)
Một người có đạo đức.
One who moralizes.
The moralizer spoke about honesty at the community meeting last week.
Người truyền bá đạo đức đã nói về sự trung thực tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The moralizer does not support cheating in any form during exams.
Người truyền bá đạo đức không ủng hộ việc gian lận dưới bất kỳ hình thức nào trong kỳ thi.
Is the moralizer influencing young people’s views on social issues today?
Người truyền bá đạo đức có đang ảnh hưởng đến quan điểm của giới trẻ về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Từ "moralizer" xuất phát từ động từ "moralize", nghĩa là người thường xuyên hoặc có xu hướng giảng dạy hoặc bày tỏ quan điểm đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có xu hướng quảng bá giá trị đạo đức hoặc chỉ trích hành vi của người khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa, nhưng sự phát âm có thể thay đổi đôi chút về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "moralizer" xuất phát từ tiếng Latinh "moralizare", có nghĩa là "làm cho trở thành đạo đức". Gốc từ "moral" (đạo đức) của nó có nguồn gốc từ từ Latinh "moralis", được hình thành từ "mos" (tập quán, thói quen). Từ "moralizer" vào thế kỷ 19 được sử dụng để chỉ những người thường xuyên nhấn mạnh vào các giá trị đạo đức và thúc đẩy hành vi đúng đắn. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì đặc điểm này, liên kết với việc truyền đạt và giáo dục các nguyên tắc đạo đức.
Từ "moralizer" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản thảo luận về đạo đức và tư tưởng con người. Trong cuộc sống hàng ngày, "moralizer" thường được dùng để chỉ những người hay chỉ trích hoặc giáo huấn về chuẩn mực đạo đức trong các cuộc thảo luận xã hội, chính trị, hoặc trong các tình huống liên quan đến ứng xử cá nhân.