Bản dịch của từ Morbidity trong tiếng Việt

Morbidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morbidity (Noun)

mɔɹbˈɪdəti
mɑɹbˈɪdɪti
01

Tình trạng bị bệnh.

The condition of being diseased.

Ví dụ

The morbidity rate in the community is alarming.

Tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng đáng báo động.

Public health campaigns aim to reduce morbidity levels.

Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng nhằm giảm mức độ mắc bệnh.

The government is investing in programs to address morbidity issues.

Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình giải quyết vấn đề mắc bệnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morbidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morbidity

Không có idiom phù hợp