Bản dịch của từ Morbidity trong tiếng Việt
Morbidity

Morbidity (Noun)
Tình trạng bị bệnh.
The condition of being diseased.
The morbidity rate in the community is alarming.
Tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng đáng báo động.
Public health campaigns aim to reduce morbidity levels.
Các chiến dịch sức khỏe cộng đồng nhằm giảm mức độ mắc bệnh.
The government is investing in programs to address morbidity issues.
Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình giải quyết vấn đề mắc bệnh.
Họ từ
Morbidity là thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng mắc bệnh tật hoặc tỷ lệ mắc bệnh trong một dân số nhất định. Trong ngữ cảnh nghiên cứu sức khỏe cộng đồng, morbidity thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm hoặc số ca mắc trên tổng dân số. Đáng lưu ý, về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt và cách sử dụng có thể khác nhau trong các tài liệu y tế chính thức.
Từ "morbidity" có nguồn gốc từ từ Latin "morbidus", có nghĩa là "bệnh tật" hay "không bình thường". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và dịch tễ học để chỉ tình trạng sức khỏe kém hoặc tỷ lệ bệnh tật trong một quần thể. Sự kết hợp giữa rễ "morbidus" và hậu tố "-ity" cho thấy khái niệm về một trạng thái hay mức độ của bệnh tật, tạo nên ý nghĩa hiện tại về tình trạng sức khỏe hoặc các vấn đề sức khỏe trong nghiên cứu khoa học.
Từ "morbidity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe, y học và các nghiên cứu dịch tễ. Trong bài thi đọc và nghe, từ này thường được liên kết với các nghiên cứu về bệnh lý hoặc tỷ lệ mắc bệnh. Ngoài ra, trong các bài viết học thuật, "morbidity" cũng thường sử dụng khi phân tích tác động của bệnh tật đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp