Bản dịch của từ Moreover trong tiếng Việt
Moreover

Moreover (Adverb)
Như một vấn đề nữa; bên cạnh đó.
As a further matter; besides.
Moreover, she enjoys volunteering at the local community center.
Hơn nữa, cô ấy thích làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng địa phương.
His dedication to charity work is commendable; moreover, he donates regularly.
Sự cống hiến của anh ấy cho công việc từ thiện thật đáng khen ngợi
She is not only a talented musician but moreover a passionate advocate for equality.
hơn nữa, anh ấy còn quyên góp thường xuyên.
Dạng trạng từ của Moreover (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Moreover Hơn nữa | - | - |
Từ "moreover" là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc đưa ra lập luận hỗ trợ cho một ý kiến đã nêu trước đó. Từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức, như luận văn hoặc bài báo, nhằm tạo sự liên kết giữa các ý tưởng. Không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách sử dụng hoặc hình thức viết của từ này; tuy nhiên, "moreover" ít được dùng trong hội thoại hàng ngày, khiến nó mang tính trang trọng hơn.
Từ "moreover" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "māius" (có nghĩa là "nhiều hơn") và từ "sīc" trong một hình thức kết hợp. Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng để nhấn mạnh thêm một ý kiến hay thông tin. Ngày nay, "moreover" được dùng trong môi trường viết học thuật và chính thức để cung cấp bằng chứng hoặc luận điểm bổ sung, thể hiện sự liên kết logic giữa các ý tưởng trong một văn bản.
Từ "moreover" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong phần Viết để kết nối và mở rộng ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, "moreover" thường được sử dụng trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và bài luận để thêm thông tin mang tính chất bổ sung hoặc nhấn mạnh. Từ này giúp tăng cường tính logic và sự rõ ràng của lập luận trong văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



