Bản dịch của từ Moric trong tiếng Việt

Moric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moric (Adjective)

mˈɔɹɪk
mˈɔɹɪk
01

Có nguồn gốc hoặc chiết xuất từ (một thành viên của) chi morus (dâu tằm).

Derived or extracted from a member of the morus genus the mulberries.

Ví dụ

Mulberry trees provide moric fruits that boost local community health.

Cây dâu tằm cung cấp trái moric giúp nâng cao sức khỏe cộng đồng.

The moric diet is not popular among many social groups in America.

Chế độ ăn moric không phổ biến trong nhiều nhóm xã hội ở Mỹ.

Are moric products available at the local farmers' market this weekend?

Có sản phẩm moric nào tại chợ nông sản địa phương cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moric

Không có idiom phù hợp