Bản dịch của từ Mother's darling trong tiếng Việt
Mother's darling

Mother's darling (Idiom)
Một người được mẹ yêu thương và quý mến.
A person who is loved and cherished by their mother.
Lisa is her mother's darling; she always gets special treatment.
Lisa là đứa con được mẹ yêu thương; cô ấy luôn được ưu ái.
Tom is not his mother's darling; he often feels neglected.
Tom không phải là đứa con được mẹ yêu thương; cậu ấy thường cảm thấy bị bỏ rơi.
Is Sarah really her mother's darling among her siblings?
Sarah có thật sự là đứa con được mẹ yêu thương trong số anh chị em không?
Cụm từ "mother's darling" thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ rất được mẹ yêu thương và chăm sóc. Đây là cách diễn đạt thể hiện lòng yêu thương và sự quan tâm mà mẹ dành cho con mình. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ đến sự nuông chiều thái quá của mẹ đối với con cái.
Cụm từ "mother's darling" ám chỉ một đứa trẻ được yêu thương và được chăm sóc đặc biệt bởi người mẹ. Từ "mother" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "mater", nghĩa là mẹ, và "darling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "dier" mang nghĩa yêu thương, quý trọng. Cụm từ này phản ánh mối quan hệ gắn bó sâu sắc giữa mẹ và con cái, thể hiện sự chăm sóc và liên kết tình cảm đặc biệt.
Cụm từ "mother's darling" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh miêu tả mối quan hệ gia đình hoặc tính cách của một nhân vật. Trong phần Viết, việc sử dụng cụm từ này khả năng cao gắn liền với các bài luận về gia đình hoặc tình cảm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ thường được dùng để diễn tả sự yêu mến, chiều chuộng của mẹ đối với con cái, thể hiện một khía cạnh của tâm lý và mối quan hệ gia đình.