Bản dịch của từ Mother's darling trong tiếng Việt

Mother's darling

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mother's darling (Idiom)

01

Một người được mẹ yêu thương và quý mến.

A person who is loved and cherished by their mother.

Ví dụ

Lisa is her mother's darling; she always gets special treatment.

Lisa là đứa con được mẹ yêu thương; cô ấy luôn được ưu ái.

Tom is not his mother's darling; he often feels neglected.

Tom không phải là đứa con được mẹ yêu thương; cậu ấy thường cảm thấy bị bỏ rơi.

Is Sarah really her mother's darling among her siblings?

Sarah có thật sự là đứa con được mẹ yêu thương trong số anh chị em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mother's darling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mother's darling

Không có idiom phù hợp