Bản dịch của từ Mothers trong tiếng Việt

Mothers

Noun [U/C]

Mothers (Noun)

mˈʌðɚz
mˈʌɵɚz
01

Số nhiều của mẹ.

Plural of mother.

Ví dụ

Many mothers attended the social event in downtown Chicago last Saturday.

Nhiều bà mẹ đã tham dự sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago hôm thứ Bảy.

Not all mothers agree on parenting styles during social discussions.

Không phải tất cả các bà mẹ đều đồng ý về phong cách nuôi dạy trẻ trong các cuộc thảo luận xã hội.

Do mothers play a significant role in community social activities?

Các bà mẹ có đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động xã hội cộng đồng không?

Dạng danh từ của Mothers (Noun)

SingularPlural

Mother

Mothers

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mothers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For the weekdays, children typically spend around 7 hours with their alone [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I really enjoy learning new languages that are different from my tongue [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] I come home at 7 a. m, and eat my breakfast which my prepares for me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] 2) For example, many instinctively know how to hold and care for their child as soon as it is born [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Mothers

Không có idiom phù hợp