Bản dịch của từ Mothers trong tiếng Việt
Mothers
Noun [U/C]
Mothers (Noun)
mˈʌðɚz
mˈʌɵɚz
01
Số nhiều của mẹ.
Plural of mother.
Ví dụ
Many mothers attended the social event in downtown Chicago last Saturday.
Nhiều bà mẹ đã tham dự sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago hôm thứ Bảy.
Not all mothers agree on parenting styles during social discussions.
Không phải tất cả các bà mẹ đều đồng ý về phong cách nuôi dạy trẻ trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do mothers play a significant role in community social activities?
Các bà mẹ có đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động xã hội cộng đồng không?
Dạng danh từ của Mothers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mother | Mothers |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] 2) For example, many instinctively know how to hold and care for their child as soon as it is born [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] For example, many instinctively know how to hold and care for their child as soon as it is born [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Additionally, it could both heighten the possibility of infertility among at their old age and risk the newborn babies' mental and physical health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] This is at the expense of the amount of time that is spent exclusively with and fathers, lowering to an average of 3.8 hours and sub-1 hour respectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Idiom with Mothers
Không có idiom phù hợp