Bản dịch của từ Mothers trong tiếng Việt
Mothers

Mothers (Noun)
Số nhiều của mẹ.
Plural of mother.
Many mothers attended the social event in downtown Chicago last Saturday.
Nhiều bà mẹ đã tham dự sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago hôm thứ Bảy.
Not all mothers agree on parenting styles during social discussions.
Không phải tất cả các bà mẹ đều đồng ý về phong cách nuôi dạy trẻ trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do mothers play a significant role in community social activities?
Các bà mẹ có đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động xã hội cộng đồng không?
Dạng danh từ của Mothers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mother | Mothers |
Họ từ
Từ "mothers" là dạng số nhiều của danh từ "mother", chỉ những người phụ nữ có vai trò làm mẹ, chịu trách nhiệm nuôi dưỡng và giáo dục con cái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "mothers" với cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn viết, từ này thường không có khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản tiếng Anh, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "mothers" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "moder", có liên quan đến từ nguyên Latin "mater" và tiếng Hy Lạp "mētēr", cả hai đều có nghĩa là mẹ. Nguồn gốc này thể hiện vai trò quan trọng của người mẹ trong cấu trúc xã hội và gia đình. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để không chỉ ám chỉ một người phụ nữ sinh ra con cái mà còn biểu trưng cho sự nuôi dưỡng, bảo vệ và yêu thương trong một cộng đồng.
Từ "mothers" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về gia đình, vai trò trong xã hội và cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, "mothers" thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề nuôi dạy con cái, sức khỏe tâm thần hoặc sự bình đẳng giới. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu và các cuộc thảo luận xã hội, phản ánh vai trò quan trọng của mẹ trong gia đình và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



