Bản dịch của từ Mothers-in-law trong tiếng Việt
Mothers-in-law

Mothers-in-law (Phrase)
Số nhiều của mẹ chồng.
The plural of motherinlaw.
Mothers-in-law can be supportive during stressful times.
Mẹ chồng có thể hỗ trợ trong những thời điểm căng thẳng.
Some mothers-in-law may have conflicts with their daughters-in-law.
Một số mẹ chồng có thể xảy ra xung đột với con dâu.
Do mothers-in-law play a significant role in family dynamics?
Mẹ chồng có đóng một vai trò quan trọng trong động lực gia đình không?
Họ từ
Từ "mothers-in-law" là số nhiều của danh từ "mother-in-law", chỉ bà mẹ của vợ hoặc chồng trong các mối quan hệ hôn nhân. Từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ gia đình phức tạp và có thể mang những sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu là giống nhau. "Mothers-in-law" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ khi đề cập đến hơn một mẹ chồng.
Thuật ngữ "mothers-in-law" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "mater" có nghĩa là "mẹ". Trong tiếng Anh, cụm từ này thể hiện vai trò của mẹ vợ hoặc mẹ chồng, phản ánh mối quan hệ gia đình phức tạp. Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy khái niệm về mối quan hệ mẹ con thường chứa đựng những kỳ vọng văn hóa và xã hội, dẫn đến động thái phát triển từ các đơn vị từ vựng nguyên thủy đến hiện tại, với sắc thái cảm xúc và sự căng thẳng được thể hiện trong mối quan hệ này.
Từ "mothers-in-law" (mẹ chồng hoặc mẹ vợ) thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần nghe và nói khi thí sinh thảo luận về gia đình, văn hóa hay mối quan hệ. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại xã hội, văn học và truyền thông để mô tả mối quan hệ phức tạp giữa mẹ chồng và con dâu hoặc mẹ vợ và con rể, điều này phản ánh những vấn đề về truyền thống và xã hội.