Bản dịch của từ Mothers-in-law trong tiếng Việt

Mothers-in-law

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mothers-in-law (Phrase)

ˈmə.ðɚ.zɪnˌlɔ
ˈmə.ðɚ.zɪnˌlɔ
01

Số nhiều của mẹ chồng.

The plural of motherinlaw.

Ví dụ

Mothers-in-law can be supportive during stressful times.

Mẹ chồng có thể hỗ trợ trong những thời điểm căng thẳng.

Some mothers-in-law may have conflicts with their daughters-in-law.

Một số mẹ chồng có thể xảy ra xung đột với con dâu.

Do mothers-in-law play a significant role in family dynamics?

Mẹ chồng có đóng một vai trò quan trọng trong động lực gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mothers-in-law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mothers-in-law

Không có idiom phù hợp