Bản dịch của từ Mothing trong tiếng Việt
Mothing

Mothing (Noun)
Việc săn bắt bướm đêm.
The hunting of moths.
Mothings can be a relaxing hobby for some people.
Việc săn bướm đêm có thể là một sở thích thư giãn đối với một số người.
She finds mothing fascinating but her friends don't understand.
Cô ấy thấy việc săn bướm đêm rất hấp dẫn nhưng bạn bè cô ấy không hiểu.
Do you think mothing is a popular activity in your country?
Bạn có nghĩ việc săn bướm đêm là một hoạt động phổ biến ở quốc gia của bạn không?
"Mothing" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "moth", chỉ một hoạt động cụ thể liên quan đến việc theo dõi và nghiên cứu loài bướm đêm. Sử dụng chủ yếu trong giới sinh học và nghiên cứu về động vật, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và một số thuật ngữ chuyên ngành đi kèm. "Mothing" thường được dùng trong ngữ cảnh hồ sơ tỷ lệ bướm đêm và bảo tồn.
Từ "mothing" bắt nguồn từ động từ "to moth", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mōthe", có nghĩa là tiếng kêu của loài bướm đêm. Từ này thể hiện hành động hoặc hiện tượng liên quan đến những chú bướm đêm. Theo thời gian, “mothing” đã tiến hóa để đề cập đến hoạt động theo dõi hoặc thu thập bướm đêm, đặc biệt là trong lĩnh vực nghiên cứu sinh thái. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh mối quan hệ giữa tự nhiên và con người trong việc khám phá thế giới động vật.
Từ "mothing" trong tiếng Anh có tần suất sử dụng thấp trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, nghiên cứu côn trùng hoặc văn hóa dân gian, từ này được sử dụng để chỉ sự hoạt động của bướm đêm hay những khía cạnh liên quan đến đời sống tự nhiên. Tuy nhiên, nó không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết chính quy.