Bản dịch của từ Mothing trong tiếng Việt

Mothing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mothing (Noun)

mˈʌðɨŋ
mˈʌðɨŋ
01

Việc săn bắt bướm đêm.

The hunting of moths.

Ví dụ

Mothings can be a relaxing hobby for some people.

Việc săn bướm đêm có thể là một sở thích thư giãn đối với một số người.

She finds mothing fascinating but her friends don't understand.

Cô ấy thấy việc săn bướm đêm rất hấp dẫn nhưng bạn bè cô ấy không hiểu.

Do you think mothing is a popular activity in your country?

Bạn có nghĩ việc săn bướm đêm là một hoạt động phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mothing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mothing

Không có idiom phù hợp