Bản dịch của từ Motional trong tiếng Việt
Motional

Motional (Adjective)
Của hoặc liên quan đến chuyển động.
Of or pertaining to motion.
The motional aspects of social media influence user engagement significantly.
Các khía cạnh động của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của người dùng.
Social movements are not always motional; many are static in nature.
Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng động; nhiều phong trào có tính tĩnh.
Are motional factors important in social change discussions?
Các yếu tố động có quan trọng trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "motional" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả những gì liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái cảm xúc. Trong ngữ cảnh tâm lý học, 'motional' thường đi cùng với từ "emotional" để nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc của một hành động hoặc phản ứng. Tuy nhiên, "motional" không thông dụng và ít gặp hơn trong văn viết so với "emotional", vốn được ưa chuộng hơn trong cả tiếng Anh Britain và Mỹ.
Từ "motional" bắt nguồn từ gốc Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào những thế kỷ 19 để mô tả các trạng thái hoặc cảm xúc liên quan đến sự di chuyển của tâm lý. Sự kết hợp giữa chuyển động thể chất và cảm xúc thể hiện trong từ này đã góp phần hình thành cách hiểu hiện đại về ảnh hưởng của cảm xúc đối với hành vi và quyết định con người trong các lĩnh vực tâm lý học và giao tiếp.
Từ "emotional" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường thảo luận về cảm xúc, tương tác xã hội và các chủ đề liên quan đến tâm lý. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả phản ứng cảm xúc, sự đồng cảm trong các tình huống gia đình, tình yêu, và sức khỏe tâm lý. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong việc diễn đạt các cảm xúc phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
