Bản dịch của từ Motional trong tiếng Việt

Motional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motional (Adjective)

ˈmoʊ.ʃə.nəl
ˈmoʊ.ʃə.nəl
01

Của hoặc liên quan đến chuyển động.

Of or pertaining to motion.

Ví dụ

The motional aspects of social media influence user engagement significantly.

Các khía cạnh động của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của người dùng.

Social movements are not always motional; many are static in nature.

Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng động; nhiều phong trào có tính tĩnh.

Are motional factors important in social change discussions?

Các yếu tố động có quan trọng trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Instead of teaching merely a long list of names and dates in textbooks, teachers can add images and vivid sound effects to create more appealing lessons [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education

Idiom with Motional

Không có idiom phù hợp