Bản dịch của từ Motocross trong tiếng Việt

Motocross

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motocross (Noun)

mˈoʊtoʊkɹˌɔks
mˈoʊtoʊkɹˌɔks
01

Đua xe xuyên quốc gia trên xe máy.

Crosscountry racing on motorcycles.

Ví dụ

Motocross is a popular sport among adrenaline junkies.

Đua motocross là một môn thể thao phổ biến giữa những người nghiện adrenaline.

Not everyone enjoys the excitement of motocross racing events.

Không phải ai cũng thích sự hào hứng từ các sự kiện đua motocross.

Do you think motocross should be included in the Olympics?

Bạn nghĩ rằng đua motocross nên được bao gồm trong Thế vận hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motocross/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motocross

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.