Bản dịch của từ Mounting call trong tiếng Việt

Mounting call

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mounting call (Noun)

mˈaʊntɨŋ kˈɔl
mˈaʊntɨŋ kˈɔl
01

Một cuộc gọi để tăng cường hoạt động, thường theo một hướng hoặc ngữ cảnh cụ thể.

A call for increased activity, often in a particular direction or context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yêu cầu cần phải được thực hiện hoặc phản hồi, thường ngụ ý sự khẩn cấp.

A demand for something to be done or responded to, often implying urgency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yêu cầu hoặc lời mời chính thức tham gia một cuộc tập hợp hoặc sự kiện.

A formal request or invitation for participation in a gathering or event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mounting call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mounting call

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.