Bản dịch của từ Mounting call trong tiếng Việt
Mounting call
Noun [U/C]

Mounting call(Noun)
mˈaʊntɨŋ kˈɔl
mˈaʊntɨŋ kˈɔl
01
Một cuộc gọi để tăng cường hoạt động, thường theo một hướng hoặc ngữ cảnh cụ thể.
A call for increased activity, often in a particular direction or context.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một yêu cầu hoặc lời mời chính thức tham gia một cuộc tập hợp hoặc sự kiện.
A formal request or invitation for participation in a gathering or event.
Ví dụ
