Bản dịch của từ Mounting call trong tiếng Việt

Mounting call

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mounting call(Noun)

mˈaʊntɨŋ kˈɔl
mˈaʊntɨŋ kˈɔl
01

Một cuộc gọi để tăng cường hoạt động, thường theo một hướng hoặc ngữ cảnh cụ thể.

A call for increased activity, often in a particular direction or context.

Ví dụ
02

Một yêu cầu cần phải được thực hiện hoặc phản hồi, thường ngụ ý sự khẩn cấp.

A demand for something to be done or responded to, often implying urgency.

Ví dụ
03

Một yêu cầu hoặc lời mời chính thức tham gia một cuộc tập hợp hoặc sự kiện.

A formal request or invitation for participation in a gathering or event.

Ví dụ