Bản dịch của từ Moving up trong tiếng Việt

Moving up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moving up (Phrase)

mˈuvɨŋ ˈʌp
mˈuvɨŋ ˈʌp
01

Để tiến bộ hoặc tiến bộ.

To advance or progress.

Ví dụ

Her career is moving up steadily.

Sự nghiệp của cô ấy đang tiến triển vững chắc.

The company's profits are moving up this quarter.

Lợi nhuận của công ty đang tăng trong quý này.

The students are moving up to the next grade level.

Các học sinh đang chuyển lên lớp tiếp theo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moving up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] By both working hard and smart, you can the career ladder much faster than others [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with Moving up

Không có idiom phù hợp