Bản dịch của từ Mucoperichondrial trong tiếng Việt

Mucoperichondrial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucoperichondrial (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan tới màng nhầy.

Of or relating to a mucoperichondrium.

Ví dụ

The mucoperichondrial tissue supports the structure of the ear.

Mô liên kết mucoperichondrial hỗ trợ cấu trúc của tai.

The mucoperichondrial layer does not regenerate easily after injury.

Lớp mucoperichondrial không tái tạo dễ dàng sau chấn thương.

Is the mucoperichondrial area important for social communication?

Khu vực mucoperichondrial có quan trọng cho giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mucoperichondrial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucoperichondrial

Không có idiom phù hợp