Bản dịch của từ Mucoperichondrial trong tiếng Việt
Mucoperichondrial
Mucoperichondrial (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan tới màng nhầy.
Of or relating to a mucoperichondrium.
The mucoperichondrial tissue supports the structure of the ear.
Mô liên kết mucoperichondrial hỗ trợ cấu trúc của tai.
The mucoperichondrial layer does not regenerate easily after injury.
Lớp mucoperichondrial không tái tạo dễ dàng sau chấn thương.
Is the mucoperichondrial area important for social communication?
Khu vực mucoperichondrial có quan trọng cho giao tiếp xã hội không?
Mucoperichondrial là thuật ngữ chỉ lớp màng mạch máu mỏng bao quanh sụn, thường có chức năng cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ cho sự phát triển của mô. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt nghĩa giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm, nơi người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ. Mucoperichondrial thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa, đặc biệt liên quan đến các nghiên cứu về mô sụn và sức khỏe tai mũi họng.
Từ "mucoperichondrial" xuất phát từ tiếng Latin "mucus" (đờm) và "perichondrium" (vùng bao quanh sụn). "Mucus" liên quan đến chất nhầy trong cơ thể, trong khi "perichondrium" đề cập đến lớp mô bao quanh sụn. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các mô hoặc cấu trúc chứa cả chất nhầy và sụn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh bản chất kết hợp và chức năng bảo vệ mà nó mang lại cho các cấu trúc trong cơ thể.
Từ "mucoperichondrial" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, cả bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc mô và giải phẫu, thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và tài liệu giáo dục. Mặc dù không phải là từ vựng hàng ngày, nó xuất hiện trong các trường hợp cụ thể liên quan đến nghiên cứu histology và phẫu thuật.