Bản dịch của từ Mucoperiosteal trong tiếng Việt
Mucoperiosteal

Mucoperiosteal (Adjective)
Của hoặc liên quan đến màng nhầy.
Of or relating to a mucoperiosteum.
The mucoperiosteal tissue supports the community's dental health initiatives.
Mô mềm mucoperiosteal hỗ trợ các sáng kiến sức khỏe răng miệng của cộng đồng.
The mucoperiosteal layer is not often discussed in social health programs.
Lớp mucoperiosteal không thường được thảo luận trong các chương trình sức khỏe xã hội.
Is the mucoperiosteal structure important for social dental health education?
Cấu trúc mucoperiosteal có quan trọng cho giáo dục sức khỏe răng miệng xã hội không?
Mucoperiosteal là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực nha khoa, chỉ đến mô màng nhầy-ngoại xương, bao gồm cả lớp mô nhầy bên trong khoang miệng và lớp xương nền bên dưới. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả các lớp mô trong quá trình cấy ghép xương hoặc phẫu thuật nha khoa. Mặc dù không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu khác biệt.
Từ "mucoperiosteal" xuất phát từ hai thành phần gốc tiếng Latinh: "mucosa" (có nghĩa là màng nhầy) và "periosteum" (màng bao xương). Màng nhầy cung cấp độ ẩm và bảo vệ cho các bề mặt trong khi màng bao xương hỗ trợ kết cấu và bảo vệ xương. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học và y học, chỉ rõ mô liên kết giữa màng nhầy và xương, giúp hiểu rõ vai trò của chúng trong các quy trình sinh lý và phẫu thuật.
Từ "mucoperiosteal" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học và nha khoa. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc điều trị, nhưng không phổ biến. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, giáo trình, và hội thảo y khoa để chỉ các mô liên quan đến niêm mạc và xương trong cơ thể.