Bản dịch của từ Mucoperiosteal trong tiếng Việt

Mucoperiosteal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucoperiosteal (Adjective)

məkˌoʊpɚəsˈitə
məkˌoʊpɚəsˈitə
01

Của hoặc liên quan đến màng nhầy.

Of or relating to a mucoperiosteum.

Ví dụ

The mucoperiosteal tissue supports the community's dental health initiatives.

Mô mềm mucoperiosteal hỗ trợ các sáng kiến sức khỏe răng miệng của cộng đồng.

The mucoperiosteal layer is not often discussed in social health programs.

Lớp mucoperiosteal không thường được thảo luận trong các chương trình sức khỏe xã hội.

Is the mucoperiosteal structure important for social dental health education?

Cấu trúc mucoperiosteal có quan trọng cho giáo dục sức khỏe răng miệng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mucoperiosteal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucoperiosteal

Không có idiom phù hợp