Bản dịch của từ Mucosa trong tiếng Việt
Mucosa

Mucosa (Noun)
Một màng nhầy.
A mucous membrane.
The doctor explained the importance of protecting the mucosa in the mouth.
Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của việc bảo vệ niêm mạc trong miệng.
Neglecting oral hygiene can lead to irritation of the mucosa.
Bỏ qua vệ sinh răng miệng có thể dẫn đến kích ứng niêm mạc.
Is it true that smoking can damage the mucosa in the throat?
Liệu có đúng rằng hút thuốc lá có thể làm hại niêm mạc ở họng không?
Họ từ
Mucosa là lớp mô tế bào lót bên trong các cơ quan hốc và bộ phận của cơ thể, như dạ dày, ruột và phế quản. Nó có chức năng bảo vệ, tiết dịch và hấp thụ. Từ "mucosa" không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "mucosa", có nghĩa là "có chất nhầy".
Từ "mucosa" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mucosa", mang nghĩa là "đầy chất nhờn". Trong tiếng Latin, "mucus" cũng có nghĩa là "chất nhầy", diễn tả một loại chất lỏng có tính nhớt. Từ thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học và y học để chỉ lớp màng nhầy bao phủ các cơ quan trong cơ thể, như đường tiêu hóa và hô hấp. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua vai trò bảo vệ và bôi trơn của lớp mucosa trong cơ thể sống.
Từ "mucosa" xuất hiện khá ít trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu có mặt trong bài kiểm tra Nghe và Đọc khi liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, "mucosa" thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa, tài liệu sinh học, và bài viết về giải phẫu, nhằm mô tả lớp niêm mạc của các cơ quan nội tạng. Từ này mang ý nghĩa chuyên ngành cao và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp