Bản dịch của từ Mucosa trong tiếng Việt

Mucosa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucosa (Noun)

mjukˈoʊsə
mjukˈoʊsə
01

Một màng nhầy.

A mucous membrane.

Ví dụ

The doctor explained the importance of protecting the mucosa in the mouth.

Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của việc bảo vệ niêm mạc trong miệng.

Neglecting oral hygiene can lead to irritation of the mucosa.

Bỏ qua vệ sinh răng miệng có thể dẫn đến kích ứng niêm mạc.

Is it true that smoking can damage the mucosa in the throat?

Liệu có đúng rằng hút thuốc lá có thể làm hại niêm mạc ở họng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mucosa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucosa

Không có idiom phù hợp