Bản dịch của từ Mucronulate trong tiếng Việt

Mucronulate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucronulate (Adjective)

01

Có chất nhầy ngắn.

Having a short mucro.

Ví dụ

The mucronulate leaves of the plant are unique in our community garden.

Những chiếc lá mucronulate của cây rất đặc biệt trong vườn cộng đồng chúng tôi.

The flowers do not have mucronulate shapes like other species.

Những bông hoa không có hình dạng mucronulate như các loài khác.

Do mucronulate plants grow better in urban areas than rural ones?

Liệu các cây mucronulate có phát triển tốt hơn ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mucronulate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucronulate

Không có idiom phù hợp