Bản dịch của từ Mucronulate trong tiếng Việt
Mucronulate
Mucronulate (Adjective)
Có chất nhầy ngắn.
Having a short mucro.
The mucronulate leaves of the plant are unique in our community garden.
Những chiếc lá mucronulate của cây rất đặc biệt trong vườn cộng đồng chúng tôi.
The flowers do not have mucronulate shapes like other species.
Những bông hoa không có hình dạng mucronulate như các loài khác.
Do mucronulate plants grow better in urban areas than rural ones?
Liệu các cây mucronulate có phát triển tốt hơn ở khu vực đô thị không?
Mucronulate là một tính từ dùng để mô tả các cấu trúc thực vật hoặc động vật có đặc điểm là có phần đầu nhọn hoặc mũi nhọn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệt trong ngành thực vật học để mô tả các lá hoặc mũi hạt có điểm nhọn ở đầu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hoặc hình thức giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "mucronulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mucronatus", với "mucrone" có nghĩa là "mũi nhọn" hoặc "đỉnh nhọn". Thuật ngữ này được dùng để miêu tả các đặc điểm hình thái học, thường liên quan đến thực vật hay động vật có cạnh sắc, nhọn. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh tính chất thông thường trong bách khoa tự nhiên, liên hệ đến các đặc điểm cấu trúc, qua đó mở rộng ứng dụng trong sinh học hiện đại.
Từ "mucronulate" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đó tần suất sử dụng trong bối cảnh này tương đối thấp. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các tài liệu sinh học hoặc thực vật học để mô tả hình dạng của lá hoặc cấu trúc có đầu nhọn. Chức năng của "mucronulate" là cung cấp độ chính xác trong mô tả đặc điểm hình thái, thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến việc phân loại thực vật.