Bản dịch của từ Mudded trong tiếng Việt
Mudded

Mudded (Adjective)
Phủ hoặc trộn bùn; bẩn thỉu.
Covered in or mixed with mud dirty.
The park was mudded after the recent heavy rain in June.
Công viên bị bùn lầy sau trận mưa lớn vào tháng Sáu.
The children did not enjoy playing in the mudded playground.
Trẻ em không thích chơi ở sân chơi bị bùn lầy.
Is the community center mudded after the storm last week?
Trung tâm cộng đồng có bị bùn lầy sau cơn bão tuần trước không?
Họ từ
Từ "mudded" là dạng quá khứ của động từ "mud", thường mang nghĩa là bị bùn hoặc bị dính đất. Trong một số ngữ cảnh, "mudded" có thể mô tả tình trạng bị lộn xộn hoặc bừa bãi. Dù từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sự sử dụng chung của từ này gắn liền với các hoạt động ngoài trời, như thể thao hoặc nông nghiệp, nơi bùn là yếu tố hiện hữu.
Từ "mudded" bắt nguồn từ từ tiếng Anh "mud", có nguồn gốc từ tiếng Old English "mydd", có nghĩa là bùn. Một số từ có liên quan từ tiếng Latin như "lutum" (bùn) và từ tiếng Đức cổ "mutza" cũng phản ánh đặc điểm thể chất của chất liệu ẩm ướt, bẩn thỉu. "Mudded" thường miêu tả trạng thái bị bao phủ bởi bùn, đồng thời mang nghĩa bóng trong việc thể hiện sự lộn xộn hoặc khó khăn, phản ánh sự liên kết giữa dạng vật lý và ngữ nghĩa đa chiều.
Từ "mudded" xuất hiện ít thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong IELTS, nó có khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên hoặc môi trường do tính chất mô tả của từ. Ngoài ra, "mudded" thường được sử dụng trong các tình huống nói về việc làm bẩn hoặc thay đổi tình trạng của một bề mặt, chẳng hạn như trong miêu tả đất hoặc nước. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày so với các từ đồng nghĩa khác như "muddied".