Bản dịch của từ Mudded trong tiếng Việt

Mudded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mudded (Adjective)

mˈʌdəd
mˈʌdəd
01

Phủ hoặc trộn bùn; bẩn thỉu.

Covered in or mixed with mud dirty.

Ví dụ

The park was mudded after the recent heavy rain in June.

Công viên bị bùn lầy sau trận mưa lớn vào tháng Sáu.

The children did not enjoy playing in the mudded playground.

Trẻ em không thích chơi ở sân chơi bị bùn lầy.

Is the community center mudded after the storm last week?

Trung tâm cộng đồng có bị bùn lầy sau cơn bão tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mudded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mudded

Không có idiom phù hợp