Bản dịch của từ Mullioned trong tiếng Việt

Mullioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mullioned (Adjective)

mˈʌljənd
mˈʌljənd
01

(về cửa sổ) có một cái mullion hoặc mullions.

Of a window having a mullion or mullions.

Ví dụ

The new community center features beautiful mullioned windows for natural light.

Trung tâm cộng đồng mới có những cửa sổ có vách ngăn đẹp.

Many houses in our neighborhood do not have mullioned designs.

Nhiều ngôi nhà trong khu phố của chúng tôi không có thiết kế vách ngăn.

Do you prefer homes with mullioned windows or plain ones?

Bạn thích những ngôi nhà có cửa sổ vách ngăn hay cửa sổ đơn giản?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mullioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mullioned

Không có idiom phù hợp