Bản dịch của từ Multi-articulated trong tiếng Việt

Multi-articulated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi-articulated (Adjective)

mˌʌltiɔɹkətˈɛkətəd
mˌʌltiɔɹkətˈɛkətəd
01

Có nhiều khớp hoặc khớp nối.

Having many joints or articulations.

Ví dụ

The multi-articulated robot helped in the factory's assembly line.

Robot nhiều khớp đã giúp trong dây chuyền lắp ráp của nhà máy.

Social interactions are not multi-articulated; they are often simple.

Các tương tác xã hội không nhiều khớp; chúng thường đơn giản.

Are multi-articulated systems more effective in social tasks?

Các hệ thống nhiều khớp có hiệu quả hơn trong các nhiệm vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multi-articulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi-articulated

Không có idiom phù hợp