Bản dịch của từ Multiblade trong tiếng Việt
Multiblade

Multiblade (Adjective)
Có nhiều hơn hai lưỡi; = đa cánh.
Having more than two blades multibladed.
The multiblade design of the new knife improves cutting efficiency significantly.
Thiết kế nhiều lưỡi của con dao mới cải thiện hiệu suất cắt đáng kể.
The report did not mention any multiblade tools used in social projects.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ công cụ nhiều lưỡi nào trong các dự án xã hội.
Are multiblade razors more popular among men in social grooming?
Dao cạo nhiều lưỡi có phổ biến hơn ở nam giới trong việc chăm sóc xã hội không?
Từ "multiblade" chỉ đến một thiết bị hoặc công cụ có nhiều lưỡi cắt cùng tồn tại, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, máy móc hay thủ công mỹ nghệ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "multiblade" có thể được phát âm khác nhau do ảnh hưởng của giọng địa phương, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Từ "multiblade" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "multi-", có nghĩa là "nhiều", và từ "blade" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ Bắc Âu "blæde", chỉ lưỡi dao hoặc lưỡi kiếm. Sự kết hợp này phản ánh sự xuất hiện của nhiều lưỡi dao trong một thiết bị, thường thấy trong các công cụ cắt hoặc máy móc. Khái niệm này đã phát triển từ một chức năng đơn lẻ thành một thiết kế phức tạp hơn, nhằm nâng cao hiệu suất và tính tiện dụng.
Thuật ngữ "multiblade" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có tần suất sử dụng cao hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ, như thiết kế máy móc hay thiết bị cắt. Trong các ngành như kỹ thuật hàng không hoặc chế tạo, "multiblade" thường được nhắc đến để chỉ các thiết bị có lưỡi dao đa năng, phục vụ cho việc cải thiện hiệu suất và hiệu quả.