Bản dịch của từ Multiblade trong tiếng Việt

Multiblade

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiblade (Adjective)

01

Có nhiều hơn hai lưỡi; = đa cánh.

Having more than two blades multibladed.

Ví dụ

The multiblade design of the new knife improves cutting efficiency significantly.

Thiết kế nhiều lưỡi của con dao mới cải thiện hiệu suất cắt đáng kể.

The report did not mention any multiblade tools used in social projects.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ công cụ nhiều lưỡi nào trong các dự án xã hội.

Are multiblade razors more popular among men in social grooming?

Dao cạo nhiều lưỡi có phổ biến hơn ở nam giới trong việc chăm sóc xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiblade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiblade

Không có idiom phù hợp