Bản dịch của từ Multiculturism trong tiếng Việt
Multiculturism

Multiculturism (Noun)
Đa văn hóa.
Multiculturalism enriches our society with diverse cultural perspectives and traditions.
Chủ nghĩa đa văn hóa làm phong phú xã hội chúng ta với nhiều quan điểm và truyền thống văn hóa.
Multiculturalism does not mean losing one's cultural identity in America.
Chủ nghĩa đa văn hóa không có nghĩa là mất đi bản sắc văn hóa của mình ở Mỹ.
Is multiculturalism beneficial for social harmony in cities like Toronto?
Chủ nghĩa đa văn hóa có lợi cho sự hòa hợp xã hội ở các thành phố như Toronto không?
"Multiculturalism" là một khái niệm xã hội nói đến sự tồn tại và tương tác của nhiều nền văn hóa, tín ngưỡng và phong tục khác nhau trong một môi trường nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng văn hóa trong xã hội hiện đại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, ở một số quốc gia, các chính sách đa văn hóa có thể được khuyến khích hoặc phản đối dựa trên bối cảnh xã hội và chính trị đặc thù.
Thuật ngữ "multiculturalism" xuất phát từ tiếng Latin "multus" có nghĩa là "nhiều" và từ "cultura" có nghĩa là "văn hóa". Khái niệm này nhấn mạnh sự hiện diện và giao thoa của nhiều nền văn hóa trong một xã hội cụ thể. Lịch sử của multiculturalism bắt đầu từ thế kỷ 20, liên quan đến di cư và toàn cầu hóa, góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa, đồng thời thúc đẩy sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ "multiculturalism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về văn hóa và xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xã hội học, chính trị và giáo dục liên quan đến sự đa dạng văn hóa. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chính sách văn hóa, các vấn đề xã hội, và sự giao thoa giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp