Bản dịch của từ Multiculturism trong tiếng Việt

Multiculturism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiculturism (Noun)

ˈməl.tiˌkəl.tʃɚˌɪ.zəm
ˈməl.tiˌkəl.tʃɚˌɪ.zəm
01

Đa văn hóa.

Multiculturalism.

Ví dụ

Multiculturalism enriches our society with diverse cultural perspectives and traditions.

Chủ nghĩa đa văn hóa làm phong phú xã hội chúng ta với nhiều quan điểm và truyền thống văn hóa.

Multiculturalism does not mean losing one's cultural identity in America.

Chủ nghĩa đa văn hóa không có nghĩa là mất đi bản sắc văn hóa của mình ở Mỹ.

Is multiculturalism beneficial for social harmony in cities like Toronto?

Chủ nghĩa đa văn hóa có lợi cho sự hòa hợp xã hội ở các thành phố như Toronto không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiculturism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiculturism

Không có idiom phù hợp