Bản dịch của từ Multiculturalism trong tiếng Việt
Multiculturalism
Multiculturalism (Noun)
(xúc phạm) thuyết âm mưu của chủ nghĩa marx về văn hóa.
Derogatory the cultural marxism conspiracy theory.
Many critics argue that multiculturalism harms national identity and unity.
Nhiều nhà phê bình cho rằng chủ nghĩa đa văn hóa làm hại bản sắc quốc gia.
Some people do not believe in the benefits of multiculturalism.
Một số người không tin vào lợi ích của chủ nghĩa đa văn hóa.
Is multiculturalism a threat to social cohesion in modern societies?
Chủ nghĩa đa văn hóa có phải là mối đe dọa đối với sự gắn kết xã hội không?
Đặc điểm của một tổ chức, xã hội, thành phố, v.v. có nhiều nền văn hóa dân tộc hoặc quốc gia khác nhau hòa trộn một cách tự do; các chính sách chính trị hoặc xã hội hỗ trợ hoặc khuyến khích sự chung sống như vậy.
The characteristics of an organization society city etc which has many different ethnic or national cultures mingling freely political or social policies which support or encourage such coexistence.
Multiculturalism enriches our community with diverse cultural events and traditions.
Chủ nghĩa đa văn hóa làm phong phú cộng đồng chúng ta với sự kiện văn hóa đa dạng.
Multiculturalism does not always lead to harmony among different ethnic groups.
Chủ nghĩa đa văn hóa không phải lúc nào cũng dẫn đến hòa hợp giữa các nhóm dân tộc khác nhau.
How does multiculturalism affect social policies in major cities like New York?
Chủ nghĩa đa văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội ở những thành phố lớn như New York?
Họ từ
Đa văn hóa (multiculturalism) là khái niệm chỉ sự tồn tại và giao thoa của nhiều nền văn hóa khác nhau trong một xã hội hoặc quốc gia. Thuật ngữ này thể hiện sự chấp nhận, tôn trọng và khuyến khích sự phong phú của bản sắc văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, đa văn hóa thường gắn liền với các chính sách xã hội cụ thể hơn. Đặc biệt, ở một số ngữ cảnh, đa văn hóa có thể được xem như một cách tiếp cận chính trị nhằm bảo vệ quyền lợi của các nhóm văn hóa thiểu số.
Từ "multiculturalism" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "multi-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "multus", có nghĩa là "nhiều", và "culture", xuất phát từ tiếng Latinh "cultura", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "trồng trọt". Khái niệm này phát triển từ thế kỷ 20, đề cập đến sự đa dạng văn hóa trong một xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị và truyền thống khác nhau. Điều này phản ánh sự hòa nhập và tôn trọng giữa các nền văn hóa khác nhau trong xã hội hiện đại.
Từ "multiculturalism" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường được yêu cầu hiểu các khái niệm xã hội đa dạng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội và chính trị. Ngoài ra, "multiculturalism" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến nghiên cứu xã hội và chính sách di dân, phản ánh sự đa dạng văn hóa trong các cộng đồng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp