Bản dịch của từ Coexistence trong tiếng Việt
Coexistence
Coexistence (Noun)
Coexistence among different ethnic groups is crucial for social harmony.
Sự cùng tồn tại giữa các nhóm dân tộc khác nhau là quan trọng cho sự hòa bình xã hội.
The city promotes coexistence through cultural events that bring people together.
Thành phố thúc đẩy sự cùng tồn tại thông qua các sự kiện văn hóa kết nối mọi người.
Coexistence of various religions is celebrated in the annual interfaith festival.
Sự cùng tồn tại của các tôn giáo khác nhau được ăn mừng trong lễ hội liên tôn hàng năm.
Dạng danh từ của Coexistence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coexistence | Coexistences |
Họ từ
Thuật ngữ "coexistence" chỉ trạng thái hoặc khả năng tồn tại đồng thời của hai hoặc nhiều thực thể, nhóm người, hoặc ý tưởng trong cùng một không gian hoặc bối cảnh mà không xung đột. Trong tiếng Anh, "coexistence" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, chính trị và sinh thái để mô tả mối quan hệ hợp tác hoặc chấp nhận lẫn nhau giữa các nhóm đa dạng.
Từ "coexistence" xuất phát từ tiếng Latin "coexistere", trong đó "co-" có nghĩa là 'cùng nhau' và "existere" có nghĩa là 'tồn tại'. Từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh ý tưởng về sự đồng tồn tại và tương tác giữa các thực thể khác nhau. Sự kết hợp của hai thành phần này thể hiện khái niệm hòa hợp và tôn trọng lẫn nhau, điều này vẫn còn được giữ nguyên trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh đến quan hệ cộng sinh trong các bối cảnh xã hội, văn hóa và sinh thái.
Từ "coexistence" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội, môi trường và sự hòa bình. Tần suất xuất hiện của từ này không quá cao nhưng vẫn có tầm quan trọng trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự chung sống giữa các nền văn hóa hoặc hệ sinh thái khác nhau. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn kiện chính trị, nghiên cứu xã hội và bài viết học thuật nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì sự hòa hợp và đa dạng trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp