Bản dịch của từ Multilamellate trong tiếng Việt
Multilamellate
Multilamellate (Adjective)
= đa lớp.
The multilamellate structure of the community helps foster strong relationships.
Cấu trúc đa lớp của cộng đồng giúp phát triển mối quan hệ mạnh mẽ.
Many social groups are not multilamellate, which limits their effectiveness.
Nhiều nhóm xã hội không có cấu trúc đa lớp, điều này hạn chế hiệu quả.
Is the multilamellate organization of society beneficial for everyone involved?
Cấu trúc đa lớp của xã hội có lợi cho tất cả mọi người không?
Từ "multilamellate" được sử dụng để mô tả cấu trúc gồm nhiều lớp, thường liên quan đến sinh học hoặc vật liệu học. Cụ thể, nó thường chỉ các mô hoặc bề mặt có cấu trúc nhiều lớp, cho phép tăng cường tính năng cũng như chức năng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được áp dụng trong nghiên cứu tế bào hoặc vật liệu composite.
Từ "multilamellate" bắt nguồn từ hai thành tố tiếng Latinh: "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "lamella" có nghĩa là "tấm mỏng" hoặc "lớp". Sự kết hợp này mang ý nghĩa chỉ sự cấu trúc có nhiều lớp. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và vật lý để mô tả các cấu trúc hoặc hệ thống có tính chất lớp, phù hợp với các ứng dụng liên quan đến phân tích hình thái và chức năng của các đặc điểm vi mô trong tự nhiên.
Từ "multilamellate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là sinh học và vật liệu. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả cấu trúc có nhiều lớp, như trong các nghiên cứu về tế bào hoặc các loại vật liệu phân tử. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu, do đó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.