Bản dịch của từ Multilamellar trong tiếng Việt
Multilamellar

Multilamellar (Adjective)
Có hoặc bao gồm một số hoặc nhiều lá mỏng.
Having or consisting of several or many lamellae.
The multilamellar structure of the community center promotes social interaction.
Cấu trúc nhiều lớp của trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội.
The new park is not multilamellar, but is still very inviting.
Công viên mới không có cấu trúc nhiều lớp, nhưng vẫn rất hấp dẫn.
Is the multilamellar design effective for community engagement?
Thiết kế nhiều lớp có hiệu quả cho sự tham gia của cộng đồng không?
Multilamellar (đa lớp) đề cập đến cấu trúc hoặc việc hình thành nhiều lớp within một hệ thống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, sinh học và công nghệ dược phẩm để mô tả các màng, liposome hoặc các hạt nano có nhiều lớp lipid hoặc chất liệu khác. Không có sự khác biệt nào về cách sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng hình thức và ý nghĩa tương tự trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "multilamellar" bắt nguồn từ hai thành phần Latin: "multi-", có nghĩa là "nhiều", và "lamella", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lamella", biểu thị "tấm mỏng". Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và vật liệu học để mô tả cấu trúc tích lũy nhiều lớp. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu mô tả các thực thể có cấu tạo phức tạp, trong đó mỗi lớp có thể đóng vai trò chức năng riêng biệt, liên quan chặt chẽ đến các ứng dụng trong y học và công nghệ.
Từ "multilamellar" không thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Hầu hết, nó được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học, vật liệu và công nghệ nano, để mô tả cấu trúc có nhiều lớp. Tình huống sử dụng từ này bao gồm nghiên cứu về màng sinh học, thuốc phân phối đa lớp và hệ thống nano. Sự hiếm gặp của từ này trong tiếng Anh hàng ngày có thể hạn chế việc hiểu biết đối với người học ngôn ngữ.