Bản dịch của từ Multilamellar trong tiếng Việt

Multilamellar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multilamellar (Adjective)

01

Có hoặc bao gồm một số hoặc nhiều lá mỏng.

Having or consisting of several or many lamellae.

Ví dụ

The multilamellar structure of the community center promotes social interaction.

Cấu trúc nhiều lớp của trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự tương tác xã hội.

The new park is not multilamellar, but is still very inviting.

Công viên mới không có cấu trúc nhiều lớp, nhưng vẫn rất hấp dẫn.

Is the multilamellar design effective for community engagement?

Thiết kế nhiều lớp có hiệu quả cho sự tham gia của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multilamellar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multilamellar

Không có idiom phù hợp