Bản dịch của từ Lamellae trong tiếng Việt

Lamellae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamellae(Noun)

lˈæməlˌiː
ɫəˈmɛɫə
01

Một lớp tế bào hoặc mô tạo thành một phần của cấu trúc lớn hơn.

A layer of cells or tissue that forms a part of a larger structure

Ví dụ
02

Một lớp mỏng hoặc tấm mỏng thường có nguồn gốc sinh học hoặc địa chất.

A thin layer or plate typically of biological or geological origin

Ví dụ
03

Một yếu tố cấu trúc được tìm thấy trong một số loại tế bào như tế bào nấm hoặc lục lạp.

A structural element found in certain types of cells such as those in fungi or chloroplasts

Ví dụ