Bản dịch của từ Lamellae trong tiếng Việt
Lamellae
Noun [U/C]

Lamellae(Noun)
lˈæməlˌiː
ɫəˈmɛɫə
Ví dụ
02
Một lớp mỏng hoặc tấm mỏng thường có nguồn gốc sinh học hoặc địa chất.
A thin layer or plate typically of biological or geological origin
Ví dụ
03
Một yếu tố cấu trúc được tìm thấy trong một số loại tế bào như tế bào nấm hoặc lục lạp.
A structural element found in certain types of cells such as those in fungi or chloroplasts
Ví dụ
