Bản dịch của từ Multiloquent trong tiếng Việt

Multiloquent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiloquent (Adjective)

mˌʌltiklˈɔpənt
mˌʌltiklˈɔpənt
01

Lắm lời.

Talkative.

Ví dụ

Sarah is often multiloquent at social gatherings with her friends.

Sarah thường nói nhiều trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

John is not multiloquent; he prefers to listen instead.

John không nói nhiều; anh ấy thích lắng nghe hơn.

Is Maria multiloquent when discussing social issues at meetings?

Maria có nói nhiều khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiloquent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiloquent

Không có idiom phù hợp