Bản dịch của từ Multiloquent trong tiếng Việt
Multiloquent

Multiloquent (Adjective)
Lắm lời.
Sarah is often multiloquent at social gatherings with her friends.
Sarah thường nói nhiều trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
John is not multiloquent; he prefers to listen instead.
John không nói nhiều; anh ấy thích lắng nghe hơn.
Is Maria multiloquent when discussing social issues at meetings?
Maria có nói nhiều khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp không?
Từ "multiloquent" được sử dụng để mô tả một người có khả năng nói nhiều ngôn ngữ hoặc có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và đa dạng. Tính từ này thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự thông thạo trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau. "Multiloquent" thường không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "multiloquent" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "loquens" (từ gốc của "loqui") có nghĩa là "nói" hay "phát ngôn". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào những năm đầu thế kỷ XX, phản ánh hiện tượng nói nhiều hay diễn đạt một cách tỉ mỉ, phong phú. Ý nghĩa hiện tại của "multiloquent" nhấn mạnh sự phong phú trong việc sử dụng từ ngữ và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách dồi dào, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Chữ "multiloquent" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Từ này thường liên quan đến việc nói hoặc viết một cách dài dòng và phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, "multiloquent" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học hoặc phê bình văn học để mô tả phong cách diễn đạt của các tác giả hoặc diễn giả. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể do tính chuyên môn và độ phức tạp của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp