Bản dịch của từ Multiskilled trong tiếng Việt

Multiskilled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiskilled (Adjective)

01

Có một loạt các kỹ năng hoặc khả năng.

Having a range of skills or abilities.

Ví dụ

Multiskilled individuals are highly sought after in today's job market.

Những người có nhiều kỹ năng được tìm kiếm rất nhiều trên thị trường lao động ngày nay.

It is not easy to become multiskilled without putting in effort.

Không dễ để trở thành người có nhiều kỹ năng nếu không nỗ lực.

Are multiskilled employees more likely to get promoted in companies?

Nhân viên có nhiều kỹ năng có khả năng được thăng chức hơn trong các công ty không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiskilled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiskilled

Không có idiom phù hợp