Bản dịch của từ Multiskilled trong tiếng Việt
Multiskilled

Multiskilled(Adjective)
Có một loạt các kỹ năng hoặc khả năng.
Having a range of skills or abilities.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "multiskilled" mang nghĩa chỉ khả năng sở hữu nhiều kỹ năng khác nhau trong một cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghề nghiệp để miêu tả những người có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ đó gia tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong công việc. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng, nhưng "multiskilled" thường gặp hơn trong ngữ cảnh doanh nghiệp và quản lý nhân sự ở cả hai vùng.
Từ "multiskilled" có nguồn gốc từ tiền tố "multi-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "nhiều", và từ "skilled", xuất phát từ từ "skill" trong tiếng Anh, có gốc từ từ "sci" trong tiếng Latinh, nghĩa là "biết". Khái niệm này ra đời để mô tả những cá nhân sở hữu nhiều kỹ năng đa dạng, phản ánh sự phát triển của thị trường lao động hiện đại, nơi mà khả năng linh hoạt và đa dạng có giá trị cao. Từ này hiện nay được sử dụng để thể hiện sự cần thiết của các kỹ năng đa dạng trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau.
Từ "multiskilled" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, liên quan đến kỹ năng nghề nghiệp và phát triển bản thân. Từ này nhấn mạnh tính đa dạng trong kỹ năng mà một cá nhân có thể sở hữu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, giáo dục hoặc quản lý, mô tả những người có khả năng làm nhiều công việc khác nhau một cách hiệu quả. Trong thị trường lao động cạnh tranh hiện nay, cụm từ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về sự linh hoạt trong kỹ năng của người lao động.
Từ "multiskilled" mang nghĩa chỉ khả năng sở hữu nhiều kỹ năng khác nhau trong một cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghề nghiệp để miêu tả những người có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ đó gia tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong công việc. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng, nhưng "multiskilled" thường gặp hơn trong ngữ cảnh doanh nghiệp và quản lý nhân sự ở cả hai vùng.
Từ "multiskilled" có nguồn gốc từ tiền tố "multi-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "nhiều", và từ "skilled", xuất phát từ từ "skill" trong tiếng Anh, có gốc từ từ "sci" trong tiếng Latinh, nghĩa là "biết". Khái niệm này ra đời để mô tả những cá nhân sở hữu nhiều kỹ năng đa dạng, phản ánh sự phát triển của thị trường lao động hiện đại, nơi mà khả năng linh hoạt và đa dạng có giá trị cao. Từ này hiện nay được sử dụng để thể hiện sự cần thiết của các kỹ năng đa dạng trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau.
Từ "multiskilled" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và phần nói, liên quan đến kỹ năng nghề nghiệp và phát triển bản thân. Từ này nhấn mạnh tính đa dạng trong kỹ năng mà một cá nhân có thể sở hữu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp, giáo dục hoặc quản lý, mô tả những người có khả năng làm nhiều công việc khác nhau một cách hiệu quả. Trong thị trường lao động cạnh tranh hiện nay, cụm từ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về sự linh hoạt trong kỹ năng của người lao động.
