Bản dịch của từ Multitalented trong tiếng Việt
Multitalented

Multitalented (Adjective)
Có nhiều kỹ năng hoặc tài năng.
Having many skills or talents.
Maria is a multitalented artist, excelling in painting and music.
Maria là một nghệ sĩ đa tài, xuất sắc trong hội họa và âm nhạc.
John is not a multitalented person; he only plays guitar.
John không phải là người đa tài; anh ấy chỉ chơi guitar.
Is Sarah a multitalented individual in sports and academics?
Sarah có phải là người đa tài trong thể thao và học thuật không?
Từ "multitalented" (tài năng đa dạng) được dùng để chỉ một cá nhân sở hữu nhiều kỹ năng và năng khiếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "multitalented" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự linh hoạt của một người, nhất là trong môi trường làm việc sáng tạo hoặc nghệ thuật, nơi sự thành thạo đa dạng được đánh giá cao.
Từ "multitalented" có nguồn gốc từ các tiếng Latinh, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "talent" bắt nguồn từ từ "talentum", có nghĩa là "khả năng" hay "tài năng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, chỉ những người có nhiều tài năng hoặc khả năng khác nhau. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20 và đã trở thành một phần quan trọng trong việc mô tả những cá nhân có sự đa dạng về kỹ năng trong nhiều lĩnh vực.
Từ "multitalented" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh nói về khả năng nghề nghiệp và sự linh hoạt trong kỹ năng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có nhiều năng lực hoặc lĩnh vực hoạt động khác nhau, như nghệ sĩ, nhà khoa học hay doanh nhân. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng trong các ngành nghề và tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng đa dạng trong thị trường lao động hiện đại.