Bản dịch của từ Multitalented trong tiếng Việt

Multitalented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multitalented (Adjective)

mʌltaɪtælɪntɪd
mʌltaɪtælɪntɪd
01

Có nhiều kỹ năng hoặc tài năng.

Having many skills or talents.

Ví dụ

Maria is a multitalented artist, excelling in painting and music.

Maria là một nghệ sĩ đa tài, xuất sắc trong hội họa và âm nhạc.

John is not a multitalented person; he only plays guitar.

John không phải là người đa tài; anh ấy chỉ chơi guitar.

Is Sarah a multitalented individual in sports and academics?

Sarah có phải là người đa tài trong thể thao và học thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multitalented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multitalented

Không có idiom phù hợp