Bản dịch của từ Mumbler trong tiếng Việt
Mumbler
Mumbler (Verb)
She mumbles when nervous in social situations.
Cô ấy nói nhỏ khi bị căng thẳng trong tình huống xã hội.
The shy boy mumbled his answer during the social gathering.
Chàng trai nhút nhát lầm bầm câu trả lời trong buổi tụ họp xã hội.
Don't be a mumbler, speak clearly during the social event.
Đừng là người nói lầm bầm, hãy nói rõ ràng trong sự kiện xã hội.
She mumbles when she's nervous in social situations.
Cô ấy thì thì thì thầm khi cô ấy lo lắng trong tình huống xã hội.
The shy boy tends to mumble his answers during group discussions.
Cậu bé nhút nhát thì thì thầm câu trả lời của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
Mumbler (Noun)
The mumbler struggled to make his point during the meeting.
Người nói lầm lì gặp khó khăn khi trình bày ý kiến của mình trong cuộc họp.
She found it hard to follow the mumbler's instructions in class.
Cô gặp khó khăn khi theo dõi hướng dẫn của người nói lầm lì trong lớp học.
The teacher asked the mumbler to speak louder so everyone could hear.
Giáo viên yêu cầu người nói lầm lì nói to hơn để mọi người có thể nghe được.
The mumbler in the group always had to repeat himself.
Người nói lầm lì trong nhóm luôn phải lặp lại mình.
She struggled to understand the mumbler during the meeting.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu người nói lầm lì trong cuộc họp.
Họ từ
Mumbler là danh từ chỉ người nói một cách không rõ ràng, thường phát âm yếu khiến người khác khó nghe và hiểu. Thuật ngữ này thường biểu thị sự thiếu tự tin trong giao tiếp hoặc thói quen nói lén lút. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này; tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của nó có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "mumbler" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mumble", có nguồn gốc từ tiếng Middle English "momblen", và được cho là có liên quan đến tiếng Đức "mummeln", mang nghĩa nói lầm bầm hoặc không rõ ràng. Tiếng Latin không có từ gốc trực tiếp cho "mumble", nhưng có thể liên kết với "murmurare" nghĩa là thì thầm. Ý nghĩa hiện tại của "mumbler" chỉ những người nói mà không rõ ràng, thường liên quan đến tâm trạng e dè hoặc không tự tin, phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt ngôn ngữ.
Từ "mumbler" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường chỉ những người nói một cách khó nghe hoặc không rõ ràng, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc phỏng vấn. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp học viên cải thiện kỹ năng nghe và nói, đặc biệt trong việc nhận biết nhấn âm và thể hiện sự tự tin trong giao tiếp.