Bản dịch của từ Mumbler trong tiếng Việt

Mumbler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mumbler(Noun)

mˈʌmblɐ
ˈməmbɫɝ
01

Một người nói lầm bầm

A person who mumbles

Ví dụ
02

Người nói với giọng thấp và không rõ ràng.

Someone who speaks in a low and unclear manner

Ví dụ
03

Một người lẩm bẩm hoặc nói một cách run rẩy.

A person who mutters or speaks in a tremulous way

Ví dụ