Bản dịch của từ Mumbler trong tiếng Việt

Mumbler

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mumbler (Verb)

01

Nói nhỏ và theo cách không rõ ràng.

To speak quietly and in a way that is not clear.

Ví dụ

She mumbles when nervous in social situations.

Cô ấy nói nhỏ khi bị căng thẳng trong tình huống xã hội.

The shy boy mumbled his answer during the social gathering.

Chàng trai nhút nhát lầm bầm câu trả lời trong buổi tụ họp xã hội.

Don't be a mumbler, speak clearly during the social event.

Đừng là người nói lầm bầm, hãy nói rõ ràng trong sự kiện xã hội.

She mumbles when she's nervous in social situations.

Cô ấy thì thì thì thầm khi cô ấy lo lắng trong tình huống xã hội.

The shy boy tends to mumble his answers during group discussions.

Cậu bé nhút nhát thì thì thầm câu trả lời của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.

Mumbler (Noun)

01

Một người nói nhỏ và theo cách không rõ ràng.

A person who speaks quietly and in a way that is not clear.

Ví dụ

The mumbler struggled to make his point during the meeting.

Người nói lầm lì gặp khó khăn khi trình bày ý kiến của mình trong cuộc họp.

She found it hard to follow the mumbler's instructions in class.

Cô gặp khó khăn khi theo dõi hướng dẫn của người nói lầm lì trong lớp học.

The teacher asked the mumbler to speak louder so everyone could hear.

Giáo viên yêu cầu người nói lầm lì nói to hơn để mọi người có thể nghe được.

The mumbler in the group always had to repeat himself.

Người nói lầm lì trong nhóm luôn phải lặp lại mình.

She struggled to understand the mumbler during the meeting.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu người nói lầm lì trong cuộc họp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mumbler cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mumbler

Không có idiom phù hợp