Bản dịch của từ Muncher trong tiếng Việt
Muncher

Muncher (Noun)
Một người ăn.
Someone who munches.
The popcorn muncher enjoyed the movie at the social gathering.
Người ăn bỏng ngô thích thú xem phim tại buổi tụ tập xã hội.
She is known as the cookie muncher in our social circle.
Cô ấy được biết đến là người ăn bánh quy trong nhóm xã hội của chúng tôi.
At the picnic, the muncher happily munched on carrot sticks.
Tại bữa picnic, người ăn đã vui vẻ ăn miếng cà rốt.
Họ từ
Từ "muncher" là danh từ tiếng Anh, chỉ người hoặc động vật có thói quen nhai hoặc ăn một cách ngon lành, thường mang sắc thái vui vẻ hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "muncher" có thể mang tính chất xô bồ hơn khi chỉ trẻ em, trong khi ở Mỹ, nó được dùng phổ biến hơn để chỉ cả người lớn trong những bối cảnh không chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và sắc thái ngữ nghĩa trong từng vùng.
Từ "muncher" xuất phát từ động từ tiếng Anh "munch", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "munsen" mang nghĩa là nhai hoặc cắn. Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 và diễn tả hành động nhai một cách ngon miệng và mãnh liệt. "Muncher" thường được sử dụng để chỉ người hoặc động vật có thói quen ăn uống mạnh mẽ hoặc đồ ăn ngon, phản ánh sự kết nối giữa hành động và cảm giác thoải mái khi tiêu thụ thực phẩm.
Từ "muncher" thường không xuất hiện trong các tài liệu chính thức của IELTS, bao gồm các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ khá thân mật, không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ người ăn uống một cách tham lam hoặc vui vẻ, xuất hiện phổ biến trong văn hóa ẩm thực hoặc trong các bài viết không chính thức như blog ẩm thực. Từ "muncher" thể hiện tính cách vui tươi và đôi khi có phần hài hước.