Bản dịch của từ Munitioned trong tiếng Việt

Munitioned

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Munitioned (Verb)

mjunˈɪʃənd
mjunˈɪʃənd
01

Cung cấp vũ khí.

Supply with weapons.

Ví dụ

The government munitioned the local police with new firearms last year.

Chính phủ đã cung cấp cho cảnh sát địa phương vũ khí mới năm ngoái.

They did not munitioned the community centers with any defense tools.

Họ đã không cung cấp cho các trung tâm cộng đồng bất kỳ công cụ phòng thủ nào.

Did the city munitioned the schools with safety equipment after the incident?

Thành phố đã cung cấp cho các trường học thiết bị an toàn sau sự cố chưa?

Dạng động từ của Munitioned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Munition

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Munitioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Munitioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Munitions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Munitioning

Munitioned (Adjective)

mjunˈɪʃənd
mjunˈɪʃənd
01

Được trang bị vũ khí.

Equipped with weapons.

Ví dụ

The city was munitioned for the upcoming social unrest in 2023.

Thành phố đã được trang bị vũ khí cho cuộc bất ổn xã hội sắp tới vào năm 2023.

They were not munitioned for the peaceful protest last month.

Họ không được trang bị vũ khí cho cuộc biểu tình hòa bình tháng trước.

Is the community munitioned against potential threats to their safety?

Cộng đồng có được trang bị vũ khí chống lại những mối đe dọa tiềm tàng đến sự an toàn của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/munitioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Munitioned

Không có idiom phù hợp