Bản dịch của từ Munitioned trong tiếng Việt
Munitioned

Munitioned (Verb)
Cung cấp vũ khí.
Supply with weapons.
The government munitioned the local police with new firearms last year.
Chính phủ đã cung cấp cho cảnh sát địa phương vũ khí mới năm ngoái.
They did not munitioned the community centers with any defense tools.
Họ đã không cung cấp cho các trung tâm cộng đồng bất kỳ công cụ phòng thủ nào.
Did the city munitioned the schools with safety equipment after the incident?
Thành phố đã cung cấp cho các trường học thiết bị an toàn sau sự cố chưa?
Dạng động từ của Munitioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Munition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Munitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Munitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Munitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Munitioning |
Munitioned (Adjective)
Được trang bị vũ khí.
Equipped with weapons.
The city was munitioned for the upcoming social unrest in 2023.
Thành phố đã được trang bị vũ khí cho cuộc bất ổn xã hội sắp tới vào năm 2023.
They were not munitioned for the peaceful protest last month.
Họ không được trang bị vũ khí cho cuộc biểu tình hòa bình tháng trước.
Is the community munitioned against potential threats to their safety?
Cộng đồng có được trang bị vũ khí chống lại những mối đe dọa tiềm tàng đến sự an toàn của họ không?
Họ từ
Từ "munitioned" là một tính từ mô tả trạng thái có trang bị vũ khí hoặc vật liệu quân sự. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ các đơn vị hoặc khu vực đã được cung cấp đủ đạn dược và vũ khí cần thiết để hoạt động. Trong tiếng Anh, phiên bản này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, mà thường xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa hai phiên bản này.
Từ "munitioned" xuất phát từ tiếng Latinh "munitio", có nghĩa là "bảokề kiện" hay "tăng cường phòng thủ". "Munitio" bắt nguồn từ động từ "munire", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "củng cố". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các vật liệu được chuẩn bị cho chiến tranh, đặc biệt là vũ khí và đạn dược. Hiện tại, nghĩa của "munitioned" thường ám chỉ trạng thái được trang bị vũ khí hoặc đạn dược, phản ánh sự liên kết với khái niệm phòng thủ và chiến tranh.
Từ "munitioned" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, thường liên quan đến quân sự. Trong ngữ cảnh kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong bài viết về an ninh quốc gia hoặc chiến tranh. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "munitioned" thường được dùng trong các bối cảnh thảo luận về trang bị quân sự hoặc chiến lược phòng thủ, hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp thông thường.