Bản dịch của từ Murderer trong tiếng Việt
Murderer
Murderer (Noun)
Một người phạm tội giết người.
A person who commits murder.
The murderer was sentenced to life in prison.
Kẻ giết người đã bị kết án tù chung thân.
He is not the murderer; he has an alibi.
Anh ta không phải kẻ giết người; anh ta có chứng cớ vắng mặt.
Is the murderer still on the run from the police?
Kẻ giết người vẫn đang chạy trốn khỏi cảnh sát chứ?
Dạng danh từ của Murderer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Murderer | Murderers |
Kết hợp từ của Murderer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Would-be murderer Kẻ sát nhân tiềm ẩn | The would-be murderer was caught before committing the crime. Kẻ sát nhân sẽ bị bắt trước khi thực hiện tội ác. |
Psychopathic murderer Kẻ giết người tâm thần | The psychopathic murderer showed no remorse for his actions. Kẻ giết người tâm thần không hối hận về hành động của mình. |
Accused murderer Kẻ giết người bị buộc tội | The accused murderer denied the crime during the interview. Kẻ bị cáo buộc giết người phủ nhận tội trong cuộc phỏng vấn. |
Cold-blooded murderer Kẻ giết người lạnh lùng | The cold-blooded murderer was sentenced to life in prison. Kẻ giết người lãnh án tù chung thân. |
Infamous murderer Kẻ giết người tai tiếng | The infamous murderer was caught by the police last night. Kẻ giết người khét tiếng đã bị cảnh sát bắt tối qua. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp