Bản dịch của từ Murderously trong tiếng Việt
Murderously

Murderously (Adverb)
Một cách giết người.
In a murderous manner.
The group behaved murderously during the heated debate on social issues.
Nhóm đã hành xử một cách tàn bạo trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội.
They did not argue murderously, but their words were very harsh.
Họ không tranh cãi một cách tàn bạo, nhưng lời nói rất nghiêm khắc.
Did the protestors act murderously during the recent social unrest?
Liệu những người biểu tình có hành động tàn bạo trong cuộc bất ổn xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "murderously" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách tàn bạo, hung dữ hoặc đầy sát khí, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ có thể gây hại nghiêm trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong các tác phẩm văn học hoặc ngôn ngữ nói để diễn tả cảm xúc mãnh liệt.
Từ "murderously" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "murder", bắt nguồn từ tiếng Latinh "mordere", có nghĩa là "cắn" hoặc "giết chết". Trong tiếng Anh cổ, "murder" được hiểu là hành động giết người một cách tàn bạo. Hình thức phó từ "murderously" đã xuất hiện từ thế kỷ 19, mang sắc thái mô tả hành động hoặc thái độ có tính chất giết chóc, hung ác. Sự kết nối này phản ánh tính chất bạo lực và độc ác vốn có của từ nguyên gốc.
Từ "murderously" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến văn học hoặc phân tích xã hội, đề cập đến hành động bạo lực hoặc cảm xúc mãnh liệt. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành vi, tâm trạng hoặc không khí căng thẳng, đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc phim ảnh thuộc thể loại hình sự hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


