Bản dịch của từ Muscly trong tiếng Việt
Muscly

Muscly (Adjective)
Cơ bắp.
The muscly man lifted heavy weights at the gym.
Người đàn ông cơ bắp nâng tạ nặng ở phòng tập.
She admired his muscly arms during the fitness competition.
Cô ấy ngưỡng mộ cánh tay cơ bắp của anh ta trong cuộc thi thể dục.
The muscly athlete won the bodybuilding championship last year.
Vận động viên cơ bắp đã giành chiến thắng tại giải vô địch bodybuilding năm ngoái.
Từ "muscly" được sử dụng để chỉ một cơ thể có nhiều cơ bắp, thể hiện sức mạnh và sức bền. Đặc biệt, nó thường được liên kết với các vận động viên hoặc những người tham gia vào các hoạt động thể chất cường độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh tương tự, trong khi ở tiếng Anh Anh, "muscular" thường được dùng rộng rãi hơn và có thể mang một nghĩa tổng quát hơn, không chỉ đề cập đến ngoại hình mà còn về sức mạnh tiềm tàng trong cơ thể.
Từ "muscly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "musculus", có nghĩa là "cơ bắp", được dùng để chỉ ngắn gọn hình dạng của cơ bắp hoặc sự đa dạng của chúng. Từ này được hình thành từ "mus" có nghĩa là "chuột", liên tưởng đến hình dạng nhỏ gọn và mạnh mẽ của chúng. Qua thời gian, "muscly" đã trở thành từ để chỉ những người có thân hình vạm vỡ, thể hiện sức mạnh và sự phát triển của cơ bắp, phản ánh các kết quả của việc tập luyện thể thao.
Từ "muscly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi ngôn ngữ chính thức thường được ưu tiên. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi miêu tả một người có cơ bắp phát triển, thường liên quan đến thể hình hoặc thể thao. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe và sự phát triển thể chất, phản ánh sự chú trọng đến vóc dáng.