Bản dịch của từ Muscularity trong tiếng Việt

Muscularity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscularity (Noun)

mʌskjəlˈæɹɪti
mʌskjəlˈæɹɪti
01

Chất lượng của việc có cơ bắp phát triển tốt.

The quality of having welldeveloped muscles.

Ví dụ

His muscularity impressed everyone at the gym.

Sự cơ bắp của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người tại phòng tập.

The bodybuilder's muscularity was evident in his physique.

Sự cơ bắp của người tập gym rõ ràng trên thể chất của anh ấy.

She admired the muscularity of the fitness model on TV.

Cô ấy ngưỡng mộ sự cơ bắp của người mẫu tập gym trên TV.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muscularity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muscularity

Không có idiom phù hợp