Bản dịch của từ Muscularity trong tiếng Việt
Muscularity

Muscularity (Noun)
Chất lượng của việc có cơ bắp phát triển tốt.
The quality of having welldeveloped muscles.
His muscularity impressed everyone at the gym.
Sự cơ bắp của anh ấy gây ấn tượng cho mọi người tại phòng tập.
The bodybuilder's muscularity was evident in his physique.
Sự cơ bắp của người tập gym rõ ràng trên thể chất của anh ấy.
She admired the muscularity of the fitness model on TV.
Cô ấy ngưỡng mộ sự cơ bắp của người mẫu tập gym trên TV.
Họ từ
Từ "muscularity" chỉ sự phát triển và thịnh vượng của các khối cơ bắp trong cơ thể con người, thường liên quan đến sức mạnh và khả năng thể chất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng của từ này; cả hai đều sử dụng "muscularity" với cùng một phương pháp viết và phát âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, thể hình và sinh lý học để mô tả mức độ phát triển cơ bắp của một cá nhân.
Từ "muscularity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "musculus", có nghĩa là "cơ bắp" hay "cơ".Thuật ngữ này đã được hình thành vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự quan tâm đến sức khỏe và thể hình. Kết hợp với hậu tố "-ity", biểu thị tình trạng hoặc trạng thái, "muscularity" chỉ trạng thái hoặc sự phát triển của cơ bắp. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất mô tả thể chất, thể hiện sức mạnh và sức khỏe trong ngữ cảnh thể thao và thể hình.
Từ "muscularity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi từ vựng liên quan đến sức khỏe và thể hình không thường xuất hiện. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể hình, dinh dưỡng thể thao và y học thể chất, khi mô tả trạng thái cơ bắp và tầm quan trọng của việc phát triển cơ bắp cho sức khỏe tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp