Bản dịch của từ Musical-instruments trong tiếng Việt
Musical-instruments

Musical-instruments (Noun)
Các đồ vật, chẳng hạn như đàn piano, guitar và trống, được chơi để tạo ra âm nhạc.
Objects such as pianos guitars and drums that are played to produce music.
I enjoy playing musical instruments in my free time.
Tôi thích chơi nhạc cụ vào thời gian rảnh rỗi.
She doesn't know how to play any musical instruments.
Cô ấy không biết chơi bất kỳ nhạc cụ nào.
Do you think learning to play musical instruments is important?
Bạn nghĩ rằng việc học chơi nhạc cụ có quan trọng không?
Musical instruments are crucial for traditional Vietnamese music performances.
Nhạc cụ rất quan trọng cho các buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống Việt Nam.
Some people find it challenging to learn how to play musical instruments.
Một số người thấy khó khăn khi học chơi nhạc cụ.
Khái niệm "nhạc cụ" (musical instruments) đề cập đến các thiết bị được sử dụng để tạo ra âm thanh trong âm nhạc. Nhạc cụ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí như loại âm thanh (như nhạc cụ dây, nhạc cụ gõ, nhạc cụ hơi) hoặc phương pháp phát âm (như nhạc cụ có phím hoặc không có phím). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm hoặc một số từ vựng mô tả cụ thể.
Từ "musical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "musicalis", xuất phát từ "musica", nghĩa là âm nhạc. "Musica" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mousike", liên quan đến các nghệ thuật được bảo trợ bởi các Muses, những vị thần trong thần thoại Hy Lạp. Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến âm nhạc. Ngày nay, "musical instruments" chỉ các công cụ âm nhạc, phản ánh sự phát triển và hình thức hóa những hoạt động âm nhạc trong xã hội.
Từ "musical instruments" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, chúng thường xuất hiện trong các bài nghe liên quan đến sở thích và văn hóa âm nhạc. Trong Nói, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các loại nhạc cụ hoặc kinh nghiệm chơi nhạc cụ. Ở Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật và giáo dục âm nhạc, phản ánh sự quan trọng của âm nhạc trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


