Bản dịch của từ Musical-instruments trong tiếng Việt

Musical-instruments

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musical-instruments (Noun)

mjˌuzɨkmˈɛɹəstˌænəlz
mjˌuzɨkmˈɛɹəstˌænəlz
01

Các đồ vật, chẳng hạn như đàn piano, guitar và trống, được chơi để tạo ra âm nhạc.

Objects such as pianos guitars and drums that are played to produce music.

Ví dụ

I enjoy playing musical instruments in my free time.

Tôi thích chơi nhạc cụ vào thời gian rảnh rỗi.

She doesn't know how to play any musical instruments.

Cô ấy không biết chơi bất kỳ nhạc cụ nào.

Do you think learning to play musical instruments is important?

Bạn nghĩ rằng việc học chơi nhạc cụ có quan trọng không?

Musical instruments are crucial for traditional Vietnamese music performances.

Nhạc cụ rất quan trọng cho các buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống Việt Nam.

Some people find it challenging to learn how to play musical instruments.

Một số người thấy khó khăn khi học chơi nhạc cụ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musical-instruments/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there are also many other age-old exhibited at this caf [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] The bar chart compares the percentages of students learning to play four kinds of in three different years; 2005, 2010, and 2015 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] For instance, I particularly enjoyed the section on sound waves, where visitors could try out various and observe the resulting waves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Musical-instruments

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.