Bản dịch của từ Mustachioed trong tiếng Việt
Mustachioed

Mustachioed (Adjective)
Có ria mép.
Having a mustache.
The mustachioed man spoke eloquently at the social gathering last night.
Người đàn ông có ria mép đã nói lưu loát tại buổi gặp mặt xã hội tối qua.
She did not expect a mustachioed guest at her birthday party.
Cô không mong đợi một vị khách có ria mép tại bữa tiệc sinh nhật của mình.
Is the mustachioed gentleman part of the community organization?
Người đàn ông có ria mép có phải là thành viên của tổ chức cộng đồng không?
Từ "mustachioed" được sử dụng để miêu tả người có ria mép. Từ này thường mang sắc thái mô tả tính cách, hình dáng hoặc phong cách. Trong tiếng Anh, "mustachioed" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự và phần phát âm cũng giống nhau. Tuy nhiên, từ này thường ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và thường sử dụng trong văn viết hoặc mô tả nhân vật trong văn học.
Từ "mustachioed" bắt nguồn từ tiếng Latin "moustachus", có nghĩa là "râu", kết hợp với hậu tố "-ed" thể hiện trạng thái hoặc đặc điểm. Từ gốc này đi qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "mustachioed" chỉ người có ria mép, phản ánh rõ nét đặc điểm ngoại hình cụ thể. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện một sự kết nối giữa hình thức và danh tính qua kiểu cách râu ria.
Từ "mustachioed" (có ria mép) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ ngữ này chủ yếu được sử dụng khi mô tả diện mạo của một nhân vật trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, hoặc để thể hiện đặc điểm cá nhân trong các cuộc hội thoại thân mật. Ngoài ra, trong các tài liệu mô tả xã hội hoặc văn hóa, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hình ảnh của những người đàn ông có ria mép, thường liên quan đến các phong cách thời trang hoặc xu hướng lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp