Bản dịch của từ Mustachioed trong tiếng Việt

Mustachioed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mustachioed (Adjective)

məstˈæʃioʊd
məstˈæʃioʊd
01

Có ria mép.

Having a mustache.

Ví dụ

The mustachioed man spoke eloquently at the social gathering last night.

Người đàn ông có ria mép đã nói lưu loát tại buổi gặp mặt xã hội tối qua.

She did not expect a mustachioed guest at her birthday party.

Cô không mong đợi một vị khách có ria mép tại bữa tiệc sinh nhật của mình.

Is the mustachioed gentleman part of the community organization?

Người đàn ông có ria mép có phải là thành viên của tổ chức cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mustachioed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mustachioed

Không có idiom phù hợp