Bản dịch của từ Mustache trong tiếng Việt

Mustache

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mustache (Noun)

mˈʌstæʃ
mˈʌstæʃ
01

Lông mọc ở môi trên của khuôn mặt nam giới.

The hair growing on the upper lip of a mans face.

Ví dụ

His mustache gives him a distinguished look.

Râu của anh ấy mang lại vẻ nổi bật.

She doesn't like men with mustaches.

Cô ấy không thích đàn ông có râu.

Does having a mustache affect your social status?

Việc có râu có ảnh hưởng đến địa vị xã hội của bạn không?

Dạng danh từ của Mustache (Noun)

SingularPlural

Mustache

Mustaches

Mustache (Noun Countable)

mˈʌstæʃ
mˈʌstæʃ
01

Một đồ vật hoặc thiết kế có hình ria mép.

A mustacheshaped object or design.

Ví dụ

He drew a mustache on the poster for the charity event.

Anh ta vẽ một bộ ria trên áp phích cho sự kiện từ thiện.

She decided not to wear the mustache-shaped pin to the party.

Cô ấy quyết định không đeo chiếc ghim hình bộ ria tới bữa tiệc.

Did you see the mustache on the logo of the social club?

Bạn có thấy bộ ria trên biểu tượng của câu lạc bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mustache/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mustache

Không có idiom phù hợp