Bản dịch của từ Mustache trong tiếng Việt
Mustache

Mustache (Noun)
His mustache gives him a distinguished look.
Râu của anh ấy mang lại vẻ nổi bật.
She doesn't like men with mustaches.
Cô ấy không thích đàn ông có râu.
Does having a mustache affect your social status?
Việc có râu có ảnh hưởng đến địa vị xã hội của bạn không?
Dạng danh từ của Mustache (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mustache | Mustaches |
Mustache (Noun Countable)
He drew a mustache on the poster for the charity event.
Anh ta vẽ một bộ ria trên áp phích cho sự kiện từ thiện.
She decided not to wear the mustache-shaped pin to the party.
Cô ấy quyết định không đeo chiếc ghim hình bộ ria tới bữa tiệc.
Did you see the mustache on the logo of the social club?
Bạn có thấy bộ ria trên biểu tượng của câu lạc bộ xã hội không?
Họ từ
Từ "mustache" (tiếng Anh Mỹ) chỉ một dạng râu mọc trên môi trên của nam giới. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "moustache" và phát âm khác biệt nhẹ, với âm 'ou' ở giữa. Ngoài ra, từ này thường được dùng để mô tả không chỉ râu mà còn là phong cách cá nhân và văn hóa, thường xuất hiện trong các phong trào xã hội hoặc các biểu tượng văn hóa. Sự phân biệt giữa hai dạng ngôn ngữ thể hiện sự khác nhau trong cả cách viết và phát âm.
Từ "mustache" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "moustache" và trước đó từ tiếng Latinh "moustica", có nghĩa là râu trên môi. Qua các giai đoạn lịch sử, mustache trở thành biểu tượng của sự nam tính và sức mạnh. Trong nhiều nền văn hóa, việc nuôi râu trên môi không chỉ là một lựa chọn thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa xã hội, thể hiện tính cách hoặc địa vị. Ngày nay, mustache vẫn giữ vai trò quan trọng trong phong cách cá nhân và văn hóa thời trang.
Từ "mustache" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề về đặc điểm thể chất có thể ít được đề cập. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về phong cách cá nhân, thời trang hoặc khi mô tả người khác. Ngoài ra, "mustache" còn xuất hiện trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như khi bình luận về các nhân vật nổi tiếng hoặc trong truyền thông và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp