Bản dịch của từ Musted trong tiếng Việt
Musted

Musted (Adjective)
Bị mốc.
The musted bread was thrown away during the community food drive.
Bánh mì mốc đã bị vứt đi trong chiến dịch thực phẩm cộng đồng.
The musted fruit in the market was not sold to customers.
Trái cây mốc ở chợ không được bán cho khách hàng.
Is the musted cheese safe to eat at the potluck dinner?
Phô mai mốc có an toàn để ăn trong bữa tiệc không?
Từ "musted" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và không được công nhận bởi các từ điển thông dụng. Nó có thể được coi là một dạng sai ngữ pháp của động từ "must". "Must" là một động từ khuyết thiếu thể hiện sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ, trong khi "musted" có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh không chuẩn, nhằm diễn đạt một hành động trong quá khứ mà đáng lẽ phải được thực hiện. Sự sử dụng này thường thấy ở các speaker không nhấn mạnh sự chuẩn xác ngôn ngữ.
Từ "musted" có nguồn gốc từ động từ "must", xuất phát từ tiếng Anh cổ "mūst", có liên quan đến từ "moȝgan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "cần thiết". Trong tiếng Latinh, từ gốc có thể liên quan đến "mūtare", có nghĩa là "thay đổi". "Musted" không phải là một từ chính thức trong ngôn ngữ hiện đại nhưng thường được sử dụng trong hội thoại để chỉ hành động mà người nói cảm thấy cần thiết phải thực hiện. Hệ quả, việc sử dụng "musted" thể hiện tính chất bắt buộc hay cần thiết trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "musted" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh. Vì vậy, nó không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, dạng đúng của từ này là "must", được sử dụng để chỉ nghĩa vụ hoặc sự cần thiết. Trong các ngữ cảnh thường gặp, từ "must" xuất hiện trong các tình huống yêu cầu hoặc khuyến khích hành động, như trong quy định, hướng dẫn hoặc ý kiến cá nhân.