Bản dịch của từ Musted trong tiếng Việt

Musted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musted (Adjective)

mˈʌstɨd
mˈʌstɨd
01

Bị mốc.

Mouldy.

Ví dụ

The musted bread was thrown away during the community food drive.

Bánh mì mốc đã bị vứt đi trong chiến dịch thực phẩm cộng đồng.

The musted fruit in the market was not sold to customers.

Trái cây mốc ở chợ không được bán cho khách hàng.

Is the musted cheese safe to eat at the potluck dinner?

Phô mai mốc có an toàn để ăn trong bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musted

Không có idiom phù hợp