Bản dịch của từ Mouldy trong tiếng Việt
Mouldy
Mouldy (Adjective)
Lỗi thời một cách tẻ nhạt.
Tediously oldfashioned.
Her mouldy ideas hindered progress in the social movement.
Ý tưởng cũ kỹ của cô ấy làm chậm tiến triển trong phong trào xã hội.
The mouldy traditions were outdated and not relevant anymore.
Những truyền thống cũ kỹ đã lỗi thời và không còn liên quan nữa.
His mouldy views on equality clashed with modern social norms.
Quan điểm cũ kỹ của anh ta về sự bình đẳng va chạm với các chuẩn mực xã hội hiện đại.
The mouldy walls in the old house needed urgent renovation.
Những bức tường ẩm mốc trong căn nhà cũ cần được sửa chữa ngay.
She found a mouldy loaf of bread hidden in the pantry.
Cô ấy tìm thấy một ổ bánh mốc ẩn trong tủ bếp.
The musty smell of the mouldy books filled the library.
Mùi ẩm mốc của những cuốn sách mốc đã lấp đầy thư viện.
Dạng tính từ của Mouldy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mouldy Mốc meo | Mouldier Méo mó hơn | Mouldiest Khuôn nhất |
Mouldy Mốc meo | More mouldy Mốc meo hơn | Most mouldy Mốc meo nhất |
Họ từ
Từ "mouldy" trong tiếng Anh mang nghĩa là có nấm mốc hoặc bị thối rữa do sự phát triển của nấm. Trong tiếng Anh Anh (British English), "mouldy" được sử dụng phổ biến để mô tả thực phẩm như bánh mì hay trái cây bị hỏng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ "moldy" cũng có nghĩa tương tự nhưng được viết khác. Cả hai từ đều có phát âm tương tự với sự khác biệt chủ yếu là ở cách viết, phản ánh sự phân hóa ngôn ngữ giữa hai biến thể này.
Từ "mouldy" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "mould" (nấm mốc), bắt nguồn từ tiếng Old French "moule" và tiếng Latin "mūlĭnus", mang nghĩa là "bị mốc". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến quá trình phân hủy thực phẩm hoặc vật liệu bị ảnh hưởng bởi nấm mốc. Hiện nay, từ "mouldy" được sử dụng để mô tả những vật thể có sự phát triển của nấm mốc, thể hiện sự liên quan trực tiếp đến trạng thái hư hỏng và độ ẩm.
Từ "mouldy" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hư hỏng, hoặc trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và nghiên cứu môi trường. Tình huống thường gặp là khi mô tả các vấn đề vệ sinh, bảo quản thực phẩm, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của nấm và vi khuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp