Bản dịch của từ Mouldy trong tiếng Việt
Mouldy

Mouldy(Adjective)
Lỗi thời một cách tẻ nhạt.
Tediously oldfashioned.
Dạng tính từ của Mouldy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Mouldy Mốc meo | Mouldier Méo mó hơn | Mouldiest Khuôn nhất |
Mouldy Mốc meo | More mouldy Mốc meo hơn | Most mouldy Mốc meo nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mouldy" trong tiếng Anh mang nghĩa là có nấm mốc hoặc bị thối rữa do sự phát triển của nấm. Trong tiếng Anh Anh (British English), "mouldy" được sử dụng phổ biến để mô tả thực phẩm như bánh mì hay trái cây bị hỏng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ "moldy" cũng có nghĩa tương tự nhưng được viết khác. Cả hai từ đều có phát âm tương tự với sự khác biệt chủ yếu là ở cách viết, phản ánh sự phân hóa ngôn ngữ giữa hai biến thể này.
Từ "mouldy" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "mould" (nấm mốc), bắt nguồn từ tiếng Old French "moule" và tiếng Latin "mūlĭnus", mang nghĩa là "bị mốc". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến quá trình phân hủy thực phẩm hoặc vật liệu bị ảnh hưởng bởi nấm mốc. Hiện nay, từ "mouldy" được sử dụng để mô tả những vật thể có sự phát triển của nấm mốc, thể hiện sự liên quan trực tiếp đến trạng thái hư hỏng và độ ẩm.
Từ "mouldy" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hư hỏng, hoặc trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và nghiên cứu môi trường. Tình huống thường gặp là khi mô tả các vấn đề vệ sinh, bảo quản thực phẩm, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của nấm và vi khuẩn.
Họ từ
Từ "mouldy" trong tiếng Anh mang nghĩa là có nấm mốc hoặc bị thối rữa do sự phát triển của nấm. Trong tiếng Anh Anh (British English), "mouldy" được sử dụng phổ biến để mô tả thực phẩm như bánh mì hay trái cây bị hỏng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ "moldy" cũng có nghĩa tương tự nhưng được viết khác. Cả hai từ đều có phát âm tương tự với sự khác biệt chủ yếu là ở cách viết, phản ánh sự phân hóa ngôn ngữ giữa hai biến thể này.
Từ "mouldy" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "mould" (nấm mốc), bắt nguồn từ tiếng Old French "moule" và tiếng Latin "mūlĭnus", mang nghĩa là "bị mốc". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến quá trình phân hủy thực phẩm hoặc vật liệu bị ảnh hưởng bởi nấm mốc. Hiện nay, từ "mouldy" được sử dụng để mô tả những vật thể có sự phát triển của nấm mốc, thể hiện sự liên quan trực tiếp đến trạng thái hư hỏng và độ ẩm.
Từ "mouldy" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hư hỏng, hoặc trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và nghiên cứu môi trường. Tình huống thường gặp là khi mô tả các vấn đề vệ sinh, bảo quản thực phẩm, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của nấm và vi khuẩn.
