Bản dịch của từ Mutarotating trong tiếng Việt
Mutarotating
Mutarotating (Adjective)
Điều đó thể hiện sự đột biến.
That exhibits mutarotation.
The mutarotating group discussed community issues at the town hall meeting.
Nhóm mutarotating đã thảo luận về các vấn đề cộng đồng tại cuộc họp.
The project did not focus on mutarotating social trends in our city.
Dự án không tập trung vào các xu hướng xã hội mutarotating ở thành phố chúng tôi.
Are mutarotating opinions affecting social change in our community today?
Liệu ý kiến mutarotating có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Thuật ngữ "mutarotating" đề cập đến quá trình thay đổi tỷ lệ đồng phân quang học trong dung dịch, đặc biệt trong các carbohydrate, khi chúng chuyển đổi giữa hai hình thức giống nhau. Trong ngữ cảnh hóa học, quá trình này ảnh hưởng đến khả năng phân cực của ánh sáng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và biến thể địa phương.
Từ "mutarotating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutare", có nghĩa là "thay đổi", kết hợp với "rotation" từ tiếng Latin "rotatio", có nghĩa là "quay". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực hóa học để mô tả hiện tượng biến đổi cấu hình của các đồng phân quang học qua quá trình quay tròn. Sự kết hợp giữa thay đổi và quay thể hiện rõ ràng trong cách mà các phân tử glucose, ví dụ, chuyển đổi giữa các dạng vòng khác nhau trong dung dịch, liên hệ mật thiết với hiện tượng quay mà từ này miêu tả.
Từ "mutarotating" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh khoa học và hóa học. Từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng biến đổi tương đối của cấu trúc đồng phân quay quanh liên kết đơn carbon trong dung dịch. Ngoài ra, trong lĩnh vực nghiên cứu hóa học hữu cơ, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về tính chất và ứng dụng của đường hoặc hợp chất liên quan.