Bản dịch của từ Mutarotation trong tiếng Việt

Mutarotation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutarotation(Noun)

mjˌuːtɐrəʊtˈeɪʃən
ˌmjutɝəˈteɪʃən
01

Sự thay đổi trong khả năng quay của ánh sáng của một dung dịch chất mutarota khi nó đạt được trạng thái cân bằng.

The change in the optical rotation of a solution of a mutarotating substance as it reaches equilibrium

Ví dụ
02

Quá trình chuyển đổi giữa các dạng anome khác nhau của một loại đường trong dung dịch.

The process of interconversion between different anomeric forms of a sugar in solution

Ví dụ
03

Một hiện tượng được quan sát thấy ở một số carbohydrates như glucose, trong đó góc quay riêng biệt thay đổi theo thời gian cho đến khi ổn định.

A phenomenon observed in certain carbohydrates such as glucose where the specific rotation varies over time until it stabilizes

Ví dụ