Bản dịch của từ Myopia trong tiếng Việt

Myopia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myopia (Noun)

maɪˈoʊpiə
maɪˈoʊpiə
01

Chất lượng của việc thiển cận.

The quality of being shortsighted.

Ví dụ

Myopia affects many young people in urban areas like New York City.

Cận thị ảnh hưởng đến nhiều người trẻ ở các khu vực đô thị như New York.

Myopia does not only impact vision; it affects social interactions too.

Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến thị lực; nó còn ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.

Is myopia increasing among teenagers in cities like Los Angeles?

Cận thị có đang gia tăng ở thanh thiếu niên tại các thành phố như Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myopia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myopia

Không có idiom phù hợp