Bản dịch của từ Myopia trong tiếng Việt
Myopia

Myopia (Noun)
Chất lượng của việc thiển cận.
The quality of being shortsighted.
Myopia affects many young people in urban areas like New York City.
Cận thị ảnh hưởng đến nhiều người trẻ ở các khu vực đô thị như New York.
Myopia does not only impact vision; it affects social interactions too.
Cận thị không chỉ ảnh hưởng đến thị lực; nó còn ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.
Is myopia increasing among teenagers in cities like Los Angeles?
Cận thị có đang gia tăng ở thanh thiếu niên tại các thành phố như Los Angeles không?
Họ từ
Myopia, hay còn gọi là cận thị, là một tình trạng khúc xạ mắt, trong đó ánh sáng không hội tụ đúng vào giác mạc mà dừng lại trước võng mạc, gây khó khăn trong việc nhìn rõ vật ở xa. Tình trạng này phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và có thể được nghe và đọc với âm tiết tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "short-sightedness" thay vì "myopia".
Từ "myopia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "myopia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "muōpía", có nghĩa là "nhắm mắt". "Muōps", phần gốc của từ này, chỉ việc mở mắt không hoàn toàn, phản ánh trạng thái của người bị cận thị. Trong bối cảnh hiện đại, myopia không chỉ ám chỉ đến tình trạng thị lực mà còn được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả những quan điểm hẹp hòi và thiếu tầm nhìn dài hạn. Sự liên kết này cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ tình trạng vật lý sang những khía cạnh tư duy và nhận thức.
Từ "myopia" (cận thị) có tần suất xuất hiện vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và đọc, nơi có thể xuất hiện trong các bài luận về sức khỏe mắt hoặc nghiên cứu y học. Ngoài bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khoẻ cá nhân, thuốc và thói quen sinh hoạt, thường để chỉ tầm nhìn hạn chế hoặc quan điểm hạn hẹp trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp