Bản dịch của từ Myristoylation trong tiếng Việt
Myristoylation
Noun [U/C]
Myristoylation (Noun)
Ví dụ
Myristoylation is important for protein function in social interactions.
Myristoylation rất quan trọng cho chức năng protein trong các tương tác xã hội.
Myristoylation does not occur in all proteins related to social behavior.
Myristoylation không xảy ra ở tất cả protein liên quan đến hành vi xã hội.
Is myristoylation necessary for understanding social communication in humans?
Myristoylation có cần thiết để hiểu giao tiếp xã hội ở con người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Myristoylation
Không có idiom phù hợp