Bản dịch của từ Myristoylation trong tiếng Việt

Myristoylation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myristoylation (Noun)

01

Quá trình trở nên myristoylat; trạng thái bị myristoy hóa.

The process of becoming myristoylated the state of being myristoylated.

Ví dụ

Myristoylation is important for protein function in social interactions.

Myristoylation rất quan trọng cho chức năng protein trong các tương tác xã hội.

Myristoylation does not occur in all proteins related to social behavior.

Myristoylation không xảy ra ở tất cả protein liên quan đến hành vi xã hội.

Is myristoylation necessary for understanding social communication in humans?

Myristoylation có cần thiết để hiểu giao tiếp xã hội ở con người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Myristoylation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myristoylation

Không có idiom phù hợp