Bản dịch của từ Mythic trong tiếng Việt

Mythic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mythic (Adjective)

mˈɪɵɪk
mˈɪɵɪk
01

Huyền thoại.

Mythical.

Ví dụ

The legend of King Arthur is filled with mythic creatures.

Huyền thoại về Vua Arthur đầy với sinh vật huyền bí.

The town celebrates its mythic history through annual festivals.

Thị trấn tổ chức lễ hội hàng năm để tôn vinh lịch sử huyền thoại của mình.

Mythical beings like unicorns are often depicted in social folklore.

Các sinh vật huyền bí như kỳ lân thường được miêu tả trong dân gian xã hội.

Dạng tính từ của Mythic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mythic

Huyền thoại

More mythic

Thần thoại hơn

Most mythic

Hầu hết các huyền thoại

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mythic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mythic

Không có idiom phù hợp