Bản dịch của từ Mythic trong tiếng Việt
Mythic

Mythic (Adjective)
Huyền thoại.
The legend of King Arthur is filled with mythic creatures.
Huyền thoại về Vua Arthur đầy với sinh vật huyền bí.
The town celebrates its mythic history through annual festivals.
Thị trấn tổ chức lễ hội hàng năm để tôn vinh lịch sử huyền thoại của mình.
Mythical beings like unicorns are often depicted in social folklore.
Các sinh vật huyền bí như kỳ lân thường được miêu tả trong dân gian xã hội.
Dạng tính từ của Mythic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mythic Huyền thoại | More mythic Thần thoại hơn | Most mythic Hầu hết các huyền thoại |
Họ từ
Từ "mythic" mang nghĩa liên quan đến hoặc đặc trưng cho thần thoại, thường được sử dụng để diễn tả những điều kỳ diệu, huyền ảo hoặc không có thật. Trong ngữ cảnh văn học, "mythic" có thể chỉ đến các nhân vật, câu chuyện hoặc biểu tượng từ thần thoại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nhiều giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ ở từ này; cả hai đều sử dụng "mythic" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "mythic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mythos", có nghĩa là "huyền thoại" hay "câu chuyện". Từ này đã được Latin hóa thành "mythicus". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các đặc điểm liên quan đến huyền thoại, phù điêu hoặc các yếu tố kỳ diệu. Hiện nay, "mythic" thường được dùng để mô tả những điều vĩ đại, kỳ diệu hay tượng trưng cho các huyền thoại, diễn tả sự liên kết giữa thực tại và tưởng tượng trong văn hóa.
Từ "mythic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà các văn bản có liên quan đến văn hóa và lịch sử thường được thảo luận. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học để mô tả các nhân vật hoặc sự kiện mang tính huyền thoại, gây ảnh hưởng đến cách hiểu về các truyền thuyết và phong tục văn hóa. "Mythic" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật và triết lý, nơi mà các khái niệm trừu tượng và phong phú được khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp